menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/3/2023

08:27 27/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/3/2023.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,884,00

+16,00

+0,56%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

179,25

+4,95

+2,84%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,82

-0,07

-0,34%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

76,54

-1,04

-1,34%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

53,41

+0,14

+0,26%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2851

2892

2849

2884

2868

Jul'23

2808

2843

2805

2834

2822

Sep'23

2795

2817

2785

2809

2800

Dec'23

2757

2778

2753

2770

2767

Mar'24

2710

2722

2701

2715

2722

May'24

2689

2704

2688

2695

2706

Jul'24

2686

2686

2668

2677

2691

Sep'24

2659

2661

2645

2654

2671

Dec'24

2620

2620

2620

2620

2639

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

174,80

179,85

172,60

179,25

174,30

Jul'23

173,75

178,80

171,85

178,30

173,45

Sep'23

172,05

177,00

170,10

176,50

171,70

Dec'23

170,15

175,05

168,30

174,50

169,80

Mar'24

170,10

174,70

168,05

174,20

169,55

May'24

170,50

175,10

168,65

174,80

170,10

Jul'24

170,95

175,50

169,25

175,25

170,65

Sep'24

171,35

175,85

169,90

175,60

171,15

Dec'24

170,50

175,70

170,25

175,70

171,30

Mar'25

176,30

176,30

176,30

176,30

171,95

May'25

177,10

177,10

177,10

177,10

172,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

77,54

77,86

75,70

76,54

77,58

Jul'23

78,35

78,43

76,34

77,17

78,19

Oct'23

78,27

78,52

78,27

78,52

79,26

Dec'23

79,05

79,46

77,56

78,40

79,26

Mar'24

78,81

79,01

77,47

78,29

79,03

May'24

78,40

78,65

77,61

78,28

78,87

Jul'24

78,40

78,56

77,60

78,25

78,70

Oct'24

77,10

77,10

77,10

77,10

77,60

Dec'24

76,40

76,70

75,75

76,50

76,70

Mar'25

76,40

76,90

76,40

76,90

77,00

May'25

77,00

77,00

77,00

77,00

77,06

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,97

20,99

20,65

20,82

20,89

Jul'23

20,41

20,47

20,18

20,34

20,39

Oct'23

20,12

20,17

19,92

20,07

20,11

Mar'24

20,05

20,10

19,86

20,00

20,05

May'24

19,03

19,04

18,80

18,94

19,00

Jul'24

18,29

18,29

18,02

18,18

18,24

Oct'24

17,78

17,80

17,54

17,70

17,78

Mar'25

17,67

17,67

17,44

17,60

17,67

May'25

16,75

16,91

16,75

16,91

16,96

Jul'25

16,34

16,42

16,34

16,42

16,44

Oct'25

16,21

16,28

16,20

16,28

16,27

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6430/8

6440/8

6402/8

6402/8

6430/8

Jul'23

6224/8

6240/8

6204/8

6204/8

6230/8

Sep'23

5684/8

5696/8

5676/8

5686/8

5692/8

Dec'23

5602/8

5606/8

5590/8

5596/8

5602/8

Mar'24

5690/8

5690/8

5682/8

5684/8

5690/8

May'24

5746/8

5746/8

5732/8

5740/8

5742/8

Jul'24

5750/8

5750/8

5750/8

5750/8

5760/8

Sep'24

5510/8

5510/8

5506/8

5510/8

5516/8

Dec'24

5416/8

5420/8

5416/8

5416/8

5422/8

Mar'25

5490/8

5506/8

5474/8

5494/8

5444/8

May'25

5512/8

5512/8

5512/8

5512/8

5462/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

445,3

446,3

444,5

445,5

445,1

Jul'23

441,8

442,7

440,9

442,2

441,6

Aug'23

432,5

433,5

432,5

433,1

432,5

Sep'23

420,7

421,5

419,8

421,5

420,3

Oct'23

402,1

411,5

400,7

410,5

402,1

Dec'23

408,1

409,3

407,5

409,2

408,0

Jan'24

394,0

403,6

392,9

403,2

393,9

Mar'24

384,0

394,2

383,7

393,9

384,0

May'24

379,4

389,9

379,4

389,7

379,4

Jul'24

379,0

389,4

378,6

388,7

378,8

Aug'24

381,3

384,9

381,0

384,9

375,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

53,40

53,65

53,27

53,43

53,27

Jul'23

53,59

53,88

53,45

53,59

53,39

Aug'23

53,14

53,34

53,05

53,23

52,97

Sep'23

52,75

52,87

52,65

52,75

52,52

Oct'23

52,23

52,63

52,15

52,28

52,02

Dec'23

52,14

52,39

51,89

52,06

51,77

Jan'24

51,76

52,01

51,76

52,01

51,64

Mar'24

52,15

52,15

51,76

51,98

51,56

May'24

51,89

51,99

51,89

51,99

51,08

Jul'24

51,62

52,47

50,59

51,64

51,19

Aug'24

51,54

51,54

51,54

51,54

51,12

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14286/8

14322/8

14266/8

14280/8

14282/8

Jul'23

14060/8

14104/8

14060/8

14070/8

14062/8

Aug'23

13616/8

13652/8

13616/8

13626/8

13610/8

Sep'23

12984/8

13022/8

12984/8

13002/8

12976/8

Nov'23

12732/8

12774/8

12730/8

12760/8

12732/8

Jan'24

12806/8

12836/8

12804/8

12826/8

12796/8

Mar'24

12784/8

12814/8

12784/8

12804/8

12784/8

May'24

12816/8

12836/8

12814/8

12836/8

12816/8

Jul'24

12700/8

12864/8

12620/8

12846/8

12704/8

Aug'24

12702/8

12702/8

12702/8

12702/8

12560/8

Sep'24

12426/8

12426/8

12426/8

12426/8

12284/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6910/8

6932/8

6842/8

6846/8

6884/8

Jul'23

7024/8

7044/8

6960/8

6962/8

7000/8

Sep'23

7130/8

7154/8

7072/8

7072/8

7112/8

Dec'23

7296/8

7314/8

7236/8

7242/8

7274/8

Mar'24

7384/8

7384/8

7344/8

7344/8

7386/8

May'24

7156/8

7514/8

7140/8

7422/8

7182/8

Jul'24

7236/8

7236/8

7216/8

7216/8

7236/8

Sep'24

7030/8

7286/8

7030/8

7242/8

7016/8

Dec'24

7104/8

7350/8

7090/8

7304/8

7094/8

Mar'25

7362/8

7362/8

7362/8

7362/8

7164/8

May'25

7296/8

7296/8

7296/8

7296/8

7100/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts