menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 23/3/2023

08:35 23/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/3/2023.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,874,00

+57,00

+2,02%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

178,00

-2,30

-1,28%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

21,14

+0,34

+1,63%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

78,68

+0,40

+0,51%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,62

-0,02

-0,04%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2816

2878

2816

2874

2817

Jul'23

2782

2825

2780

2823

2780

Sep'23

2759

2798

2759

2795

2759

Dec'23

2734

2760

2734

2757

2730

Mar'24

2707

2712

2696

2706

2691

May'24

2690

2697

2681

2690

2673

Jul'24

2673

2681

2666

2674

2656

Sep'24

2654

2654

2654

2654

2635

Dec'24

2623

2623

2623

2623

2601

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

179,55

181,10

176,70

178,00

180,30

Jul'23

178,40

179,95

175,65

176,85

179,25

Sep'23

177,10

177,85

173,95

174,90

177,30

Dec'23

174,65

175,75

171,85

172,80

175,20

Mar'24

174,10

174,65

171,40

172,20

174,55

May'24

174,05

174,80

171,80

172,45

174,80

Jul'24

172,70

172,70

172,70

172,70

175,10

Sep'24

175,35

175,50

172,25

173,05

175,45

Dec'24

175,35

175,35

172,05

173,00

175,50

Mar'25

173,55

173,55

173,55

173,55

176,05

May'25

174,35

174,35

174,35

174,35

176,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

78,20

78,77

78,09

78,76

78,28

Jul'23

78,89

79,38

78,75

79,37

78,89

Oct'23

79,89

79,89

79,89

79,89

79,61

Dec'23

79,85

80,30

79,83

80,30

79,81

Mar'24

79,48

79,92

79,48

79,92

79,46

May'24

79,53

79,53

79,53

79,53

79,16

Jul'24

79,16

79,16

79,16

79,16

78,86

Oct'24

77,41

77,41

77,41

77,41

77,91

Dec'24

76,64

76,64

76,64

76,64

76,48

Mar'25

76,78

76,78

76,78

76,78

77,31

May'25

76,84

76,84

76,84

76,84

77,41

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,85

21,38

20,78

21,14

20,80

Jul'23

20,32

20,79

20,25

20,56

20,28

Oct'23

20,06

20,45

19,98

20,25

20,02

Mar'24

20,04

20,35

19,98

20,19

20,01

May'24

19,05

19,28

19,00

19,13

19,01

Jul'24

18,55

18,55

18,27

18,36

18,29

Oct'24

17,88

18,04

17,78

17,89

17,85

Mar'25

17,76

17,94

17,69

17,79

17,76

May'25

17,17

17,18

16,97

17,07

17,05

Jul'25

16,56

16,56

16,56

16,56

16,55

Oct'25

16,41

16,41

16,41

16,41

16,41

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6330/8

6354/8

6310/8

6350/8

6334/8

Jul'23

6110/8

6124/8

6090/8

6122/8

6116/8

Sep'23

5600/8

5614/8

5590/8

5614/8

5616/8

Dec'23

5526/8

5540/8

5522/8

5540/8

5544/8

Mar'24

5610/8

5624/8

5610/8

5624/8

5632/8

May'24

5670/8

5680/8

5664/8

5680/8

5684/8

Jul'24

5686/8

5702/8

5686/8

5700/8

5704/8

Sep'24

5440/8

5466/8

5440/8

5466/8

5456/8

Dec'24

5340/8

5364/8

5340/8

5364/8

5360/8

Mar'25

5380/8

5432/8

5380/8

5432/8

5426/8

May'25

5450/8

5450/8

5450/8

5450/8

5444/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

453,1

453,1

451,4

451,9

451,6

Jul'23

447,8

447,8

446,6

447,1

446,9

Aug'23

436,3

436,4

435,3

436,0

435,6

Sep'23

420,9

421,7

420,8

421,7

420,8

Oct'23

409,5

410,3

409,4

410,3

409,3

Dec'23

406,4

407,0

406,1

407,0

406,2

Jan'24

400,7

401,5

400,7

401,5

400,7

Mar'24

390,5

391,2

390,5

391,2

390,4

May'24

384,6

385,6

384,6

385,6

384,4

Jul'24

381,8

382,5

379,6

382,5

385,5

Aug'24

378,3

378,7

378,2

378,7

381,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,56

54,77

54,40

54,76

54,64

Jul'23

54,69

54,92

54,51

54,91

54,75

Aug'23

54,24

54,32

54,10

54,32

54,30

Sep'23

53,81

53,92

53,72

53,92

53,83

Oct'23

53,14

53,34

53,14

53,34

53,30

Dec'23

53,04

53,12

52,87

53,12

53,02

Jan'24

54,03

54,37

52,75

52,86

54,24

Mar'24

53,88

54,23

52,70

52,77

54,10

May'24

54,03

54,22

52,74

52,79

54,08

Jul'24

53,99

54,24

52,76

52,82

54,12

Aug'24

52,69

52,69

52,69

52,69

53,99

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14500/8

14526/8

14466/8

14516/8

14484/8

Jul'23

14260/8

14300/8

14226/8

14290/8

14250/8

Aug'23

13792/8

13824/8

13762/8

13824/8

13780/8

Sep'23

13062/8

13082/8

13016/8

13082/8

13046/8

Nov'23

12732/8

12760/8

12690/8

12746/8

12724/8

Jan'24

12784/8

12812/8

12754/8

12812/8

12780/8

Mar'24

12726/8

12770/8

12726/8

12770/8

12752/8

May'24

12744/8

12746/8

12744/8

12746/8

12772/8

Jul'24

12894/8

13012/8

12782/8

12800/8

12994/8

Aug'24

12654/8

12654/8

12654/8

12654/8

12844/8

Sep'24

12416/8

12416/8

12380/8

12380/8

12564/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6630/8

6670/8

6624/8

6664/8

6634/8

Jul'23

6750/8

6782/8

6740/8

6776/8

6746/8

Sep'23

6854/8

6890/8

6850/8

6886/8

6854/8

Dec'23

7010/8

7036/8

7010/8

7036/8

7010/8

Mar'24

7120/8

7120/8

7116/8

7116/8

7124/8

May'24

7156/8

7170/8

7146/8

7170/8

7164/8

Jul'24

6970/8

7000/8

6952/8

7000/8

6984/8

Sep'24

7010/8

7010/8

7010/8

7010/8

6980/8

Dec'24

7146/8

7146/8

7044/8

7044/8

7146/8

Mar'25

7110/8

7110/8

7110/8

7110/8

7210/8

May'25

7030/8

7030/8

7030/8

7030/8

7130/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts