menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/9/2023

08:49 29/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/9/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,459,00

+43,00

+1,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3431

3471

3425

3459

3416

Mar'24

3432

3475

3429

3464

3417

May'24

3419

3447

3405

3436

3396

Jul'24

3391

3422

3377

3411

3368

Sep'24

3376

3395

3345

3382

3338

Dec'24

3336

3359

3313

3354

3307

Mar'25

3301

3332

3287

3327

3279

May'25

3268

3303

3268

3303

3256

Jul'25

3277

3277

3277

3277

3230

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

147,20

-2,05

-1,37%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

148,95

150,25

146,45

147,20

149,25

Mar'24

150,25

151,20

147,65

148,35

150,35

May'24

150,80

151,80

148,35

149,15

150,95

Jul'24

151,55

152,45

149,20

150,05

151,75

Sep'24

152,20

152,80

150,00

150,85

152,45

Dec'24

153,00

153,50

151,00

151,80

153,50

Mar'25

154,50

154,50

152,60

152,95

154,75

May'25

153,85

154,20

153,85

154,20

156,00

Jul'25

155,00

155,25

155,00

155,25

157,05

Sep'25

156,05

156,05

156,05

156,05

157,80

Dec'25

157,10

157,10

157,10

157,10

158,85

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

345,80

-9,30

-2,62%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

354,85

358,45

345,10

345,80

355,10

Jan'24

337,65

340,50

330,00

331,70

339,25

Mar'24

328,15

328,15

322,70

322,70

329,30

May'24

320,60

320,60

313,65

315,15

321,00

Jul'24

304,10

304,10

304,10

304,10

309,95

Sep'24

292,85

292,85

292,85

292,85

298,70

Nov'24

284,50

284,50

284,50

284,50

290,35

Jan'25

271,70

271,70

271,70

271,70

276,55

Mar'25

270,45

270,45

270,45

270,45

275,30

May'25

269,20

269,20

269,20

269,20

274,05

Jul'25

268,00

268,00

268,00

268,00

272,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,96

+0,59

+2,24%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,24

26,85

25,95

26,73

26,13

Mar'24

26,37

27,07

26,20

26,96

26,37

May'24

25,17

25,73

24,97

25,67

25,13

Jul'24

24,26

24,68

24,06

24,65

24,21

Oct'24

23,80

24,20

23,67

24,15

23,80

Mar'25

23,82

24,09

23,66

24,05

23,77

May'25

22,40

22,58

22,27

22,56

22,36

Jul'25

21,20

21,31

21,07

21,29

21,17

Oct'25

20,66

20,78

20,58

20,77

20,70

Mar'26

20,53

20,70

20,52

20,70

20,65

May'26

19,83

19,98

19,83

19,98

19,92

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

56,86

-0,05

-0,09%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

58,61

58,62

58,46

58,46

58,53

Dec'23

56,91

56,98

56,85

56,86

56,91

Jan'24

56,45

56,46

56,36

56,41

56,41

Mar'24

55,90

55,92

55,85

55,88

55,89

May'24

55,67

55,69

55,65

55,67

55,65

Jul'24

55,48

55,48

55,35

55,35

55,40

Aug'24

54,99

54,99

54,93

54,94

54,93

Sep'24

54,48

54,48

54,48

54,48

54,44

Oct'24

53,92

53,92

53,92

53,92

53,87

Dec'24

53,66

53,66

53,66

53,66

53,60

Jan'25

53,52

53,52

53,41

53,52

54,43

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts