menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/9/2023

08:58 27/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/9/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,500,00

+4,00

+0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3500

3539

3488

3500

3496

Mar'24

3516

3538

3489

3502

3500

May'24

3477

3511

3463

3476

3477

Jul'24

3447

3481

3433

3445

3447

Sep'24

3419

3447

3405

3415

3417

Dec'24

3390

3399

3372

3384

3386

Mar'25

3359

3386

3342

3355

3356

May'25

3332

3341

3330

3330

3334

Jul'25

3305

3305

3305

3305

3308

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

150,85

+2,05

+1,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

148,80

152,15

148,45

150,85

148,80

Mar'24

150,00

153,05

149,60

151,90

149,90

May'24

151,00

153,85

150,55

152,65

150,80

Jul'24

151,80

154,45

151,50

153,35

151,60

Sep'24

152,60

155,10

152,30

153,90

152,15

Dec'24

153,90

156,00

153,35

154,85

153,15

Mar'25

155,00

156,90

155,00

156,05

154,50

May'25

156,45

158,15

156,45

157,10

155,90

Jul'25

157,35

159,05

157,35

158,00

157,05

Sep'25

158,10

159,75

158,10

158,75

158,05

Dec'25

159,80

159,80

159,80

159,80

159,40

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

349,40

+10,00

+2,95%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

340,45

349,40

339,75

349,40

339,40

Jan'24

327,40

335,90

327,40

335,45

326,10

Mar'24

315,50

324,25

315,50

324,25

315,50

May'24

309,00

316,35

309,00

316,35

308,45

Jul'24

309,35

309,35

309,35

309,35

301,45

Sep'24

301,80

301,80

301,80

301,80

293,90

Nov'24

297,25

297,25

297,25

297,25

289,30

Jan'25

285,95

285,95

285,95

285,95

278,00

Mar'25

284,70

284,70

284,70

284,70

276,75

May'25

284,20

284,20

284,20

284,20

276,25

Jul'25

283,70

283,70

283,70

283,70

275,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,24

-0,34

-1,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,25

26,50

25,97

26,02

26,31

Mar'24

26,57

26,74

26,18

26,24

26,58

May'24

25,28

25,43

24,96

25,01

25,28

Jul'24

24,20

24,32

24,00

24,06

24,20

Oct'24

23,80

23,91

23,60

23,67

23,80

Mar'25

23,79

23,88

23,63

23,69

23,79

May'25

22,31

22,46

22,23

22,35

22,32

Jul'25

21,06

21,27

21,03

21,21

21,08

Oct'25

20,60

20,84

20,57

20,79

20,63

Mar'26

20,60

20,84

20,59

20,79

20,64

May'26

19,91

20,13

19,90

20,10

19,96

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

57,45

-0,26

-0,45%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

58,81

58,81

58,43

58,47

58,86

Dec'23

57,65

57,65

57,28

57,42

57,71

Jan'24

57,06

57,07

56,76

56,85

57,17

Mar'24

56,50

56,50

56,25

56,28

56,60

May'24

56,15

56,15

56,01

56,01

56,26

Jul'24

55,54

55,54

55,54

55,54

55,92

Aug'24

55,53

55,64

54,66

55,43

55,32

Sep'24

54,91

54,91

54,82

54,82

54,92

Oct'24

53,78

54,51

53,58

54,30

54,11

Dec'24

53,83

53,83

53,83

53,83

54,01

Jan'25

53,41

54,06

53,22

53,90

53,61

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts