menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 30/6/2021

09:05 30/06/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/6/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2361

2361

2361

2361

2351

Sep'21

2380

2407

2359

2390

2380

Dec'21

2417

2445

2402

2429

2418

Mar'22

2433

2456

2416

2442

2431

May'22

2436

2468

2431

2454

2444

Jul'22

2460

2481

2452

2465

2456

Sep'22

2465

2489

2454

2472

2464

Dec'22

2461

2487

2460

2469

2461

Mar'23

2459

2466

2459

2466

2458

May'23

-

2475

2475

2475

2462

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

162,70

162,75

159,50

159,70

162,25

Sep'21

163,00

164,00

158,15

160,20

162,70

Dec'21

165,90

166,60

161,00

163,10

165,45

Mar'22

168,40

169,10

163,85

165,70

168,05

May'22

170,00

170,35

165,65

166,95

169,25

Jul'22

170,45

171,25

167,15

167,90

170,15

Sep'22

171,15

171,95

168,10

168,70

170,90

Dec'22

172,15

172,95

169,10

169,70

172,00

Mar'23

172,65

173,45

170,30

170,70

173,05

May'23

170,90

171,40

170,90

171,40

173,75

Jul'23

171,40

171,95

171,40

171,95

174,30

Sep'23

172,65

172,65

172,65

172,65

175,05

Dec'23

176,50

176,50

172,60

173,55

175,85

Mar'24

174,25

174,25

174,25

174,25

176,55

May'24

-

174,35

174,35

174,35

176,60

Gia nong san the gioi chi tiet

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

86,49

86,49

86,49

86,49

86,66

Oct'21

88,09

88,59

87,82

88,14

88,27

Dec'21

87,58

87,61

87,46

87,57

87,43

Mar'22

87,11

87,12

87,11

87,11

87,03

May'22

86,65

86,65

86,65

86,65

86,64

Jul'22

85,67

85,75

85,32

85,60

85,57

Oct'22

81,60

81,60

81,60

81,60

81,32

Dec'22

79,32

79,50

79,18

79,33

79,32

Mar'23

79,43

79,43

79,43

79,43

79,37

May'23

79,58

79,58

79,58

79,58

79,47

Jul'23

79,78

79,78

79,78

79,78

79,67

Oct'23

-

78,28

78,28

78,28

78,17

Dec'23

77,23

77,23

77,23

77,23

77,17

Mar'24

77,43

77,43

77,43

77,43

77,32

May'24

-

77,53

77,53

77,53

77,42

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

780,00

841,20

758,00

758,00

800,00

Sep'21

786,50

839,30

767,80

783,60

797,30

Nov'21

748,90

801,90

736,80

747,90

759,90

Jan'22

771,40

771,40

725,00

725,20

729,40

Mar'22

743,10

747,20

719,00

743,10

711,10

May'22

-

759,10

759,10

759,10

727,10

Jul'22

-

744,30

744,30

744,30

712,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

17,24

17,30

16,92

17,23

17,23

Oct'21

17,66

17,66

17,35

17,54

17,61

Mar'22

17,87

17,89

17,61

17,80

17,87

May'22

17,03

17,04

16,78

16,98

17,03

Jul'22

16,35

16,35

16,10

16,30

16,35

Oct'22

15,97

15,98

15,76

15,95

15,99

Mar'23

16,10

16,15

16,02

16,12

16,17

May'23

15,38

15,43

15,35

15,38

15,48

Jul'23

14,92

14,92

14,82

14,84

14,96

Oct'23

14,61

14,61

14,47

14,49

14,63

Mar'24

14,65

14,67

14,56

14,56

14,70

May'24

14,31

14,31

14,31

14,31

14,46

Nguồn:VITIC/Tradingcharts