menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 18/4/2018

09:23 18/04/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2692

2750

2664

2728

2702

Jul'18

2693

2727

2684

2704

2704

Sep'18

2722

2751

2709

2730

2729

Dec'18

2725

2749

2710

2728

2730

Mar'19

2712

2735

2697

2711

2717

May'19

2734

2735

2696

2708

2718

Jul'19

2737

2738

2701

2709

2721

Sep'19

2740

2740

2703

2714

2725

Dec'19

2746

2746

2711

2720

2729

Mar'20

-

2729

2729

2729

2738

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

114,50

114,60

113,05

113,55

114,25

Jul'18

116,75

116,90

115,30

115,85

116,55

Sep'18

119,00

119,00

117,55

118,10

118,65

Dec'18

122,50

122,50

121,10

121,60

122,15

Mar'19

126,30

126,30

124,60

125,15

125,65

May'19

128,65

128,65

127,10

127,60

128,05

Jul'19

130,75

130,75

129,50

129,90

130,35

Sep'19

132,10

132,25

131,95

132,00

132,35

Dec'19

135,15

135,35

135,00

135,00

135,35

Mar'20

138,25

138,35

138,00

138,00

138,20

May'20

140,05

140,20

139,75

139,75

140,05

Jul'20

141,75

141,90

141,45

141,45

141,75

Sep'20

143,35

143,45

143,05

143,05

143,40

Dec'20

145,75

145,85

145,50

145,50

145,85

Mar'21

-

147,65

147,65

147,65

148,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

83,28

83,39

82,99

83,39

83,13

Jul'18

82,98

83,17

82,76

83,15

82,95

Oct'18

-

-

-

78,95 *

78,95

Dec'18

78,40

78,42

78,35

78,40

78,40

Mar'19

78,47

78,47

78,47

78,47

78,46

May'19

-

-

-

78,51 *

78,51

Jul'19

-

-

-

78,31 *

78,31

Oct'19

-

-

-

75,32 *

75,32

Dec'19

-

-

-

73,55 *

73,55

Mar'20

-

-

-

73,84 *

73,84

May'20

-

-

-

74,26 *

74,26

Jul'20

-

-

-

74,34 *

74,34

Oct'20

-

-

-

73,91 *

73,91

Dec'20

-

-

-

72,68 *

72,68

Mar'21

-

-

-

72,72 *

72,72

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

11,95

11,97

11,65

11,65

11,98

Jul'18

12,14

12,14

11,81

11,82

12,17

Oct'18

12,38

12,38

12,06

12,08

12,42

Mar'19

13,54

13,54

13,25

13,27

13,57

May'19

13,70

13,70

13,41

13,43

13,73

Jul'19

13,72

13,74

13,50

13,52

13,82

Oct'19

14,00

14,00

13,67

13,70

14,01

Mar'20

14,51

14,51

14,27

14,31

14,60

May'20

14,56

14,56

14,36

14,36

14,65

Jul'20

14,65

14,65

14,43

14,43

14,72

Oct'20

14,75

14,75

14,63

14,63

14,93

Mar'21

15,08

15,08

14,98

14,98

15,26