Giá than nhiệt lượng CV 6.000 của Nam Phi đã phục hồi từ mức thấp nhất trong 10 tháng, tuy nhiên vẫn ở dưới mức 100 USD/tấn, do nhu cầu ở Ấn Độ vẫn bị hạn chế bởi lượng hàng tồn kho cao.
Tại Trung Quốc, giá giao ngay đối với than 5.500 NAR tại cảng Tần Hoàng Đảo đã giảm xuống còn 94 USD/tấn trong bối cảnh lượng hàng tồn kho tăng và nhu cầu yếu trước Tết Nguyên đán. Lượng than tồn kho tại 6 nhà máy nhiệt điện ven biển lớn nhất đã tăng lên 14,22 triệu tấn (+0,46 triệu tấn), trong khi lượng than tồn kho tại 9 cảng lớn nhất đạt tổng cộng 25,32 triệu tấn.
Than Indonesia 5.900 GAR được điều chỉnh xuống 89 USD/tấn, trong khi than nhiệt lượng 4.200 GAR vẫn ở mức dưới 49 USD/tấn do nhu cầu hạn chế trên thị trường giao ngay trước Tết Nguyên đán và lượng hàng tồn kho đủ ở Ấn Độ và Trung Quốc.
Chỉ số High-CV 6.000 của Úc tăng lên 115-117 USD/tấn.
Chỉ số than luyện kim HCC của Úc giảm xuống dưới 190 USD/tấn, do nguồn cung trên thị trường giao ngay tăng và nhu cầu hạn chế. Áp lực cũng xuất phát từ hạn ngạch nhập khẩu của Ấn Độ nhằm bảo vệ các nhà sản xuất trong nước, cũng như sự sẵn có của các lựa chọn thay thế giá cả phải chăng hơn từ các quốc gia khác, bao gồm cả Mỹ. Hơn nữa, người mua đã chậm thực hiện giao dịch vì họ đang chờ đợi sự chắc chắn về chính sách thuế quan của Mỹ.
Nguồn:Vinanet/thecoalhub.com