Giá than nhiệt lượng CV 6.000 của Nam Phi tăng từ mức thấp nhất trong 4 năm lên 88 USD/tấn, cũng do nguồn cung giảm vì giá thấp. Lượng than dự trữ tại Nhà ga than Richards Bay (RBCT) vẫn giữ nguyên ở mức 3,79 triệu tấn.
Đến cuối tháng 3, xuất khẩu qua RBCT dự kiến sẽ tăng 27% lên 4,80 triệu tấn (+1,03 triệu tấn đến tháng 2 năm 2025). Tuy nhiên, lượng than trung chuyển dự kiến sẽ giảm xuống còn 4,5 triệu tấn vào tháng 4.
Tại Trung Quốc, giá giao ngay than 5.500 NAR tại cảng Tần Hoàng Đảo đã giảm xuống còn 94 USD/tấn. Thị trường nội địa Trung Quốc vẫn ảm đạm, bị ảnh hưởng bởi hoạt động mua yếu, lượng hàng tồn kho tại cảng cao và nhiệt độ tăng cao. Tuy nhiên, thị trường dự báo giá sẽ tăng lên do dự đoán khối lượng nhập khẩu sẽ thấp hơn trong tháng 5.
Giá than Indonesia 5.900 GAR giảm xuống còn 84,3 USD/tấn, giá than 4.200 GAR giảm xuống còn 49,3 USD/tấn.
Nhu cầu từ Ấn Độ bị hạn chế vì lượng than dự trữ tại các nhà máy nhiệt điện Ấn Độ cao hơn mức trung bình trong 5 năm qua.
Giá than nhiệt lượng CV cao 6.000 của Úc đã điều chỉnh lên gần 95 USD/tấn sau khi giảm mạnh một tuần trước đó.
Chỉ số than luyện kim HCC của Úc tăng nhẹ lên 170 USD/tấn do nhu cầu tăng từ Châu Á Thái Bình Dương, bao gồm cả Ấn Độ, nơi chứng kiến giá thép tăng do áp dụng thuế nhập khẩu. Việc ổn định giá thị trường trong nước tại Trung Quốc cũng mang lại một số hỗ trợ. Tuy nhiên, vẫn còn tình trạng dư cung trên thị trường giao ngay.
Nguồn:thecoalhub.com