VINANET - Sau đây là ước tính của các nhà phân tích đứng đầu Bộ nông nghiệp Mỹ cho biết sản lượng ngô và đậu tương Argentina và Brazil niên vụ 2012/13.
Nguồn
|
Argentina
|
Brazil
|
Ngô (tr tấn)
|
Đậu tương (tr tấn)
|
Ngô (tr tấn)
|
Đậu tương (tr tấn)
|
Ước tính trung bình
|
26,021
|
54,963
|
69,921
|
80,831
|
Ước tính cao nhất
|
28,000
|
58,400
|
72,000
|
82,000
|
Ước tính thấp nhất
|
22,500
|
52,500
|
66,200
|
79,200
|
Ước tính tháng 11 của USDA
|
28,000
|
55,000
|
70,000
|
81,000
|
Allendale Inc.
|
26,000
|
53,000
|
70,000
|
81,000
|
Citigroup
|
27,300
|
55,000
|
70,700
|
81,200
|
CHS Hedging
|
|
55,500
|
|
81,000
|
Doane Advisory Services
|
n/a
|
55,000
|
n/a
|
81,000
|
Farm Futures
|
27,000
|
55,000
|
71,000
|
80,000
|
Futures International
|
28,000
|
55,000
|
72,000
|
82,000
|
The Hightower Report
|
25,000
|
55,000
|
70,000
|
81,500
|
Informa Economics*
|
27,000
|
58,400
|
66,200
|
81,400
|
Jefferies Bache
|
26,000
|
55,000
|
70,000
|
81,000
|
Kropf-Love
|
26,000
|
54,000
|
69,000
|
80,000
|
Michael Cordonnier/
|
22,500
|
56,000
|
70,000
|
80,000
|
McKeany-Flavell
|
27,500
|
55,000
|
69,500
|
81,000
|
Newedge USA
|
27,000
|
55,000
|
70,000
|
81,000
|
Northstar Commodities
|
25,000
|
55,000
|
69,000
|
81,000
|
Rice Dairy LLC
|
26,000
|
55,000
|
70,000
|
81,000
|
Water Street Solutions
|
24,000
|
52,500
|
71,500
|
79,200
|
* từ nguồn thương mại
Nguồn:Internet