Loại cà phê |
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng bằng bao đay 60 kg/bao. TC: 1600 bao/5 cont x 20ft
|
tấn
|
$2.245,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng đồng nhất, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.000,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.140,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 (Hàng thổi)
|
tấn
|
$1.850,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1 , dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2.899,05
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16
|
tấn
|
$2.113,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.050,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.314,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1, hàng đóng đồng nhất, chưa rang, chưa khử Cafein
|
tấn
|
$2.000,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.134.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang , chưa khử chất cà phê in, Robusta loại 1 (TINH 60KG/BAO, 320 BAO, 01CONT20') .
|
tấn
|
$2.295,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang , chưa khử chất cà phê in, Robusta loại 2, xuất cont thổi
|
tấn
|
$1.920,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16
|
tấn
|
$2.120,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng bao đồng nhất N.W: 60 Kg/bao
|
tấn
|
$2.130,00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|