Loại cà phê
|
ĐVT
|
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1.
|
tấn
|
$2.082
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê sữa 3 trong 1 vàng hộp giấy ( 20g/18 gói/24 hộp/ thùng)
|
kg
|
$4,03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 bịch 100 gói (16 gr/gói x 100 gói/bịch x 5 bịch/thùng)
|
kg
|
$4,71
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) -Hàng thổi 05 containers
|
tấn
|
$2.045
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.133
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2.
|
tấn
|
$2.050
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Arabica loại 1 ( cà phê nhân) dạng thô chưa qua chế biến
|
tấn
|
$3.700
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) -Hang thoi 01 container
|
tấn
|
$2.188
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 2 Sàng 13
|
tấn
|
$1.985
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Loại 1 Sàng 18
|
tấn
|
$2.135
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân Arabica loại 1
|
tấn
|
$2.755
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.170
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê cha rang cha khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) - Hang thoi 02 containers
|
tấn
|
$2.020
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê robusta loại 1 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/ bao )
|
tấn
|
$2.136
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1. sàng 18 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.312
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) (60kg)
|
tấn
|
$2.001
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.090
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|