Loại cà phê
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.239
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, sàng 16 - Wet Polished
|
tấn
|
$2.130
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1 - Wet polished) - (60kg/bao)
|
tấn
|
$2.196
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.082
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta loại 1: Hàng đóng bao đay đồng nhất N.W: 60 kg/bao
|
tấn
|
$2.290
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 2) (60Kg)
|
tấn
|
$2.118
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1) -Hàng thổi 02 containers
|
tấn
|
$2.240
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2.142
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2.231
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|