XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất ca-phe-in, chủng loại robusta loại 1
|
tấn
|
$2,030.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1 ( hàng thổi đồng nhất )
|
tấn
|
$2,140.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng thổi đồng nhất )
|
tấn
|
$1,978.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 bịch 100 gói (16 gr/gói x 100 gói/bịch x 5 bịch/thùng)
|
kg
|
$4.80
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê Robusta loại 1 sàng 18 đánh bóng
|
kg
|
$1.81
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$2,170.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà Phê Robusta Việt Nam Loại 1.(Hàng đóng thổi trong 1 bao/contianer, 16800 kgs/bao).
|
tấn
|
$1,812.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2,256.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,900.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Arabica ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến
|
tấn
|
$2,100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,087.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê sáng tạo 1 250gr ((265gr x 80bags/carton:NW:250gr)
|
kg
|
$5.40
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê robusta loại 2 ( hàng đóng bao đồng nhất 59.75 kg/ bao )
|
tấn
|
$1,900.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất ca-phe-in, chủng loại robusta loại 1 (60Kg)
|
tấn
|
$1,810.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/bao )
|
tấn
|
$1,900.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà Phê đã rang xay Roasted Ground Coffee- Hazelnut Flavor. (170g/bag, 24bag/ctn)
|
kg
|
$2.45
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|