XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,087.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng thổi đồng nhất )
|
tấn
|
$1,874.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/bao )
|
tấn
|
$1,837.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2, đóng hàng loại bao 50kg/bao
|
tấn
|
$2,280.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất Ca-phe-in Robusta loại II (60kg)
|
tấn
|
$1,982.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê hòa tan G7 hộp 18 gói (16 gr/gói x 18 gói/hộp x 24 hộp/thùng)
|
kg
|
$5.47
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại 2 ( TINH 60 KG/BAO,640 BAO, 02CONT20')
|
tấn
|
$1,940.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang chưa khử chất cà-phê-in (Robusta Loại 1)
|
tấn
|
$2,155.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
tấn
|
$1,906.73
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 1 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/bao )
|
tấn
|
$1,908.10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại 1 ( 1CONT20")
|
tấn
|
$1,987.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Robusta loại 2 ( hàng thổi đồng nhất )
|
tấn
|
$1,917.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 1
|
tấn
|
$2,125.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại I (60Kg)
|
tấn
|
$2,070.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại II (60kg)
|
tấn
|
$1,842.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà PHÊ HạT ROBUSTA LOạI 2, 1 BAO = 60 KGS
|
tấn
|
$1,969.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại 1 ( 01CONT20') .
|
tấn
|
$2,920.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại 2 ( 01CONT20') .
|
tấn
|
$1,875.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,915.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê robusta loại 1 ( hàng đóng bao đồng nhất 60 kg/ bao )
|
tấn
|
$2,038.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê hạt ( cà phê nhân) loại 1, dạng thô chưa qua chế biến.
|
tấn
|
$2,250.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Cà phê nhân Robusta loại 2, chưa rang chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,087.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại 1 ( 1CONT20")
|
tấn
|
$2,025.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,922.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất ca phe in, chủng loại Robusta, loại 1 ( TINH 60KG/BAO, 01CONT20")
|
tấn
|
$2,850.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 1 - Hàng đóng đồng nhất 60kg/bao
|
tấn
|
$1,989.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Cà phê Việt Nam Robusta loại 2 - Hàng đóng xá trong cont - 21.6 tấn/cont
|
tấn
|
$1,839.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|