menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 22/6/2015

10:43 22/06/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su mủ cao su (dạng chén)
13.800
Phú Yên – Sông Hinh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Bình Dương – Bến Cát
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Bình Phước – Lộc Ninh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.800
Gia Lai – TP.Pleiku
-200
Cao su SVR3L
29.700
Quảng Bình – Bố Trạch
-300
Cao su SVR3L
29.700
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-300
Cao su SVR3L
29.700
Đắk Nông – Đắk Mil
-300
Cao su SVR3L
29.700
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-300
Cao su SVR3L
29.700
Kon Tum – TP.Kon Tum
-300
Cao su SVR3L
29.700
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-300
Cao su SVR3L
29.700
Bình Dương – Bến Cát
-300
Cao su SVR3L
29.700
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-300
Cao su SVR3L
29.700
Bình Phước – Lộc Ninh
-300
Cao su SVR3L
29.700
Gia Lai – TP.Pleiku
-300
Cao su SVR10
24.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Cao su SVR10
24.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Cao su SVR10
24.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Cao su SVR10
24.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Cao su SVR10
24.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Cao su SVR10
24.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Cao su SVR10
24.500
Bình Dương – Bến Cát
-200
Cao su SVR10
24.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
Nguồn: Thị trường cao su