menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 2/6/2015

14:22 02/06/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Phú Yên – Sông Hinh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.200
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR3L
31.200
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Cao su SVR3L
31.200
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Cao su SVR3L
31.200
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Cao su SVR3L
31.200
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Cao su SVR3L
31.200
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Cao su SVR3L
31.200
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Cao su SVR3L
31.200
Bình Dương – Bến Cát
-200
Cao su SVR3L
31.200
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
Cao su SVR3L
31.200
Bình Phước – Lộc Ninh
-200
Cao su SVR3L
31.200
Gia Lai – TP.Pleiku
-200
Cao su SVR10
25.700
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Cao su SVR10
25.700
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Cao su SVR10
25.700
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Cao su SVR10
25.700
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Cao su SVR10
25.700
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Cao su SVR10
25.700
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Cao su SVR10
25.700
Bình Dương – Bến Cát
-200
Cao su SVR10
25.700
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
 

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Thị trường