menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 4/6/2015

14:03 04/06/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Phú Yên – Sông Hinh
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Quảng Bình – Bố Trạch
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Đắk Nông – Đắk Mil
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Bình Dương – Bến Cát
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Bình Phước – Lộc Ninh
+200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
13.500
Gia Lai – TP.Pleiku
+200
Cao su SVR3L
30.800
Quảng Bình – Bố Trạch
-600
Cao su SVR3L
30.800
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-600
Cao su SVR3L
30.800
Đắk Nông – Đắk Mil
-600
Cao su SVR3L
30.800
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-600
Cao su SVR3L
30.800
Kon Tum – TP.Kon Tum
-600
Cao su SVR3L
30.800
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-600
Cao su SVR3L
30.800
Bình Dương – Bến Cát
-600
Cao su SVR3L
30.800
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-600
Cao su SVR3L
30.800
Bình Phước – Lộc Ninh
-600
Cao su SVR3L
30.800
Gia Lai – TP.Pleiku
-600
Cao su SVR10
25.400
Quảng Bình – Bố Trạch
-400
Cao su SVR10
25.400
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-400
Cao su SVR10
25.400
Đắk Nông – Đắk Mil
-400
Cao su SVR10
25.400
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-400
Cao su SVR10
25.400
Kon Tum – TP.Kon Tum
-400
Cao su SVR10
25.400
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-400
Cao su SVR10
25.400
Bình Dương – Bến Cát
-400
Cao su SVR10
25.400
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-400
 
Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Thị trường