XUẤT KHẨU CAO SU
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'
|
tấn
|
$2,750.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Cao su đã định chuẩn, Hàng đóng gói đồng nhất 35kg/bành, 1.26tấn/kiện.
|
tấn
|
$2,440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$2,430.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV 50 ( Đã sơ chế tại Việt Nam hàng đóng đồng nhất mỗi kiện 1260kg)
|
tấn
|
$2,350.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet NET.
|
tấn
|
$2,380.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( cao su sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật TSNR )
|
tấn
|
$2,225.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet
|
tấn
|
$2,510.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã dịnh chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành (đã qua sơ chế) ,xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,420.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su bành tự nhiên SVR10 .tiêu chuẩn 33kg/bành( Hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$2,240.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành
|
tấn
|
$2,360.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam)
|
tấn
|
$2,450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
CAO SU Tự NHIÊN VIệT NAM Đã ĐịNH CHUẩN Về Kỹ THUậT SVR 3L . 35KGS/BàNH. HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
$2,345.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 10 dạng bành
|
tấn
|
$2,290.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV50 dạng bành
|
tấn
|
$2,480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( đã sơ chế ). Hàng thống nhất thành từng bành. Mỗi bành nặng 33.33 kg
|
tấn
|
$2,345.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên SVR 3L (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260kg/kiện)
|
tấn
|
$2,440.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,270.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( đã sơ chế ). Hàng thống nhất thành từng bành. Mỗi bành nặng 33.33 kg
|
tấn
|
$2,345.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế SVR10 (hàng định chuẩn kỹ thuật dạng bành ; 1 bành = 35 kgs)
|
tấn
|
$2,280.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont
|
tấn
|
$2,270.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất )
|
tấn
|
$2,575.90
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,570.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10, 32 kiện, NW=1260kgs/kiện; GW=1360kgs/kiện.
|
tấn
|
$2,300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. 600 bales/cont
|
tấn
|
$2,390.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. 576 bales/cont
|
tấn
|
$2,370.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV60 (Bale/35kgs - 36 Bales/pallet - pallet/1260kgs)
|
tấn
|
$2,540.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'
|
tấn
|
$2,460.00
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật (natural rubber svr 10) - 16 pallet (576 bành)
|
tấn
|
$2,310.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
$2,480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, xuất xứ Việt Nam.
|
tấn
|
$2,460.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L - Đóng đồng nhất 1.200 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$2,460.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn kỹ thuật SVRCV50
|
tấn
|
$1,899.99
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 3L, dạng khối (32 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,513.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) - SVR 10, dạng khối (32 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,473.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẫn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%, 16 pallets/cont
|
tấn
|
$2,376.19
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet Net.
|
tấn
|
$2,435.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật(natural rubber svr 10)- 32 pallet
|
tấn
|
$2,260.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV 60 (Đã sơ chế tại Việt Nam , hàng đóng đồng nhất mỗi kiện 1260kg)
|
tấn
|
$2,480.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 3L ; Hàng cao su đóng pallet, 1,26 tấn/ 01 pallet Net.
|
tấn
|
$2,450.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|