Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá
|
Huyện
|
Ngày tháng
|
Ghi chú (+/-)
|
Lúa IR50404
|
Lúa tươi
|
Đã thu xong vụ hè thu 2012
|
DNTN Út Dũng (huyện Thạnh Hóa)
|
Tp.Tân An, Thủ Thừa Thạnh Hóa, Tân Thạnh, Vĩnh Hưng, Mộc Hóa
|
03-10-2012
|
0
|
Lúa hạt dài 6976
|
Lúa tươi
|
03-10-2012
|
0
|
Lúa OM 4900, lúa jasmine
|
Lúa tươi
|
03-10-2012
|
0
|
Lúa OM 4900, lúa jasmine
|
Lúa khô
|
7000-7200
|
|
|
07-11-2012
|
0
|
Lúa IR50404
|
Lúa khô
|
5550-5650
|
|
07-11-2012
|
+50
|
Lúa hạt dài 6976
|
Lúa khô
|
6000-6200
|
Công ty Lương thực Long An
|
07-11-2012
|
0
|
Gạo NL 5% tấm
|
|
8950
|
Công ty Lương thực Long An
|
07-11-2012
|
0
|
Gạo NL 15% tấm
|
|
8700
|
Công ty Lương thực Long An
|
07-11-2012
|
0
|
Gạo NL 25% tấm
|
|
8200
|
Công ty Lương thực Long An
|
07-11-2012
|
0
|
Gạo NL (Lứt)
|
|
7450-7550
|
Công ty Lương thực Long An
|
07-11-2012
|
0
|
Gạo XK 5% tấm
|
|
465
|
Công ty Lương thực Long An
|
07-11-2012
|
0
|
Tôm càng xanh
|
|
|
Tư Bé
|
Cần Giuộc, Cần Đước, Châu Thành
|
07-11-2012
|
0
|
Tôm sú các loại
|
|
|
07-11-2012
|
0
|
Tôm thẻ
|
|
|
07-11-2012
|
0
|
Gạo Jasmine
|
Gạo trắng
|
11600
|
Công ty TNHH Thịnh Phát
|
Như trên
|
07-11-2012
|
0
|
Cá tra loại vàng (mua tại ao)
|
1 - 1.5 kg/con
|
14000 -16000
|
Vựa Trường Điễm (Tp Tân An)
|
Bến Lức, Tân Trụ, Châu Thành
|
07-11-2012
|
0
|
Cá tra loại vàng (mua tại vựa)
|
1 - 1.5 kg/con
|
16000 -17500
|
Vựa Cá Cư
(Huyện Thủ Thừa)
|
Bến Lức, Tân Trụ, Châu Thành, Thủ Thừa, Thạnh Hóa, Tân Thạnh
|
07-11-2012
|
0
|
Tôm thẻ
|
80 con/1 kg
|
65000-70000
|
Vựa Tư Bé (Cần Đước)
|
Huyện Cần Đước,
Cần Giuộc
|
07-11-2012
|
0
|
Heo hơi
|
100 kg/con
|
36000-37000
|
Lò Heo Năm Xuân
|
Các huyện
|
07-11-2012
|
0
|
Thanh Long
|
Ruột đỏ loại I
|
32000-33000
|
HTX Thanh Long Tầm Vu
|
Huyện Châu Thành
|
07-11-2012
|
+1000
|
Thanh Long
|
Ruột trắng loại I (XK)
|
11000-12000
|
+500
|
Thanh Long
|
Loại không đạt chuẩn (XK)
|
5700-6200
|
+200
|
Dưa hấu
|
Loại I
|
5700-6000
|
Thương lái thu mua tại ruông
|
Huyện Đức Huệ, Tân Trụ, Châu Thành
|
07-11-2012
|
+200
|