Tên sản phẩm
|
Quy cách(Là chi tiết của sản phẩm, ví dụ: tôm sú, quy cách là: Loại 20con/kg hay loại 25con/kg)
|
Giá(chênh lệch)
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Tỉnh
|
Huyện
|
IR 50404
|
Lúa khô
|
5,600 - 5,800
|
Máy chà 7 Hưởng
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
OM 2514
|
Lúa Khô
|
5,800 - 6,000(+300)
|
Máy chà 7 Hưởng
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
OMCS 2000
|
Lúa Khô
|
5700(+200)
|
CTV Khuyến nông tại các xã trong huyện
|
Vĩnh Long
|
Trà Ôn
|
Cá tra (thịt trắng)
|
0,8 - 1kg/con
|
22,000
|
CTY.CP XNK Thủy hải sản Hùng Cường, CTY. CP Thủy sản An Phước.
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ, Mang Thít
|
Cá tra (thịt vàng)
|
0,8 - 1kg/con
|
20,500
|
CTY.CP XNK Thủy hải sản Hùng Cường, CTY. CP Thủy sản An Phước.
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ, Mang Thít
|
Cá điêu hồng
|
0,5 - 1kg/con
|
27,000 - 28,000
|
Từ các lồng bè có cá xuất bán
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ
|
Cá rô phi
|
0,5 - 1kg/con
|
16,000 - 17,000
|
Từ các lồng bè có cá xuất bán
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ
|
Heo hơi
|
|
37,000
|
Trại heo Minh Tài ở Mai Phốp
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Heo giống
|
|
61,000
|
Trại heo Minh Tài ở Mai Phốp
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Gà ta hơi
|
1,5 - 2,5kg/con
|
70,000
|
Chị Huệ thương lái ở ấp Đức Hòa, xã Trung Thành
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Gà Công nghiệp hơi
|
|
23500(-3000)
|
CTY.CP chăn nuôi CP chi nhánh Vĩnh Long.
|
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
Vịt xiêm
|
|
47000(-3000)
|
Thương lái chợ Tam Bình
|
Vĩnh Long
|
Tam Bình
|
Sầu riêng
|
2-3kg/quả
|
35,000
|
Sạp trái cây Vân chợ Long Hồ
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ
|
Cam sành
|
3-5trái/quả
|
12,000
|
Vựa trái cây Tùng - Nở
|
Vĩnh Long
|
Tam Bình
|
Chôm chôm Java
|
|
10000(-1000)
|
HTX chôm chôm xã Bình Hòa Phước
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ
|
Nhãn tiêu da bò
|
|
8000(-1000)
|
Sạp trái cây Vân chợ Long Hồ
|
Vĩnh Long
|
Long Hồ
|
Dừa xiêm (loại 1)
|
Từ 1 kg/ quả trở lên
|
5,000
|
Thương lái mua dừa ở Vũng Liêm
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Dừa khô
|
Từ 1 kg/ quả trở lên
|
2,100
|
Thương lái mua dừa ở Vũng Liêm
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Dưa hấu
|
|
6000(+500)
|
Sạp trái cây ở chợ Vũng Liêm
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Bưởi da xanh
|
Từ 1,1 - 1,3kg/quả
|
28,000
|
Tại các nhà vườn ở địa phương
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Nấm rơm
|
|
30,000 - 35,000
|
HTX 8 Nha
|
Vĩnh Long
|
Vũng Liêm
|
Bưởi năm roi
|
1,1 -1,2kg/quả
|
11,000
|
Cô Kim Anh sạp trái cây chợ Bình Minh
|
Vĩnh Long
|
Bình Minh
|
DAP(Trung Quốc)
|
1 bao = 50,000kg
|
710,000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
Vĩnh Long
|
Bình Minh
|
Kali
|
1 bao = 50,000kg
|
610,000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
Vĩnh Long
|
Bình Minh
|
Urea(Phú Mỹ)
|
1 bao = 50,000kg
|
550,000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
Vĩnh Long
|
Bình Minh
|
NPK 20 - 20 - 15
|
1 bao = 50,000kg
|
720,000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
Vĩnh Long
|
Bình Minh
|
NPK 16 - 16 -8
|
1 bao = 50,000kg
|
585,000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
Vĩnh Long
|
Bình Minh
|