Tên sản phẩm
|
Giá
|
Loại giá
|
Địa điểm lấy giá
|
Ghi chú tăng giảm so với tuần trước đó (+/-)
|
Lúa tươi IR50404
|
4.350-4.400
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
+ 50
|
Lúa hạt dài tươi
|
4.900-5.100
|
Giá Thu mua
|
|
0
|
Lúa thơm các loại khô (OM 6976)
|
5.250-5.300
|
Giá Thu mua
|
Thương lái xay xát Chín Táo, Út Ngao
|
+50
|
Lúa thơm các loại khô (OM 4900)
|
5.400-5.450
|
Giá Thu mua
|
|
0
|
lúa khô IR50404
|
4.800-4.850
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
+50
|
Lúa Hạt dài khô
|
5.350-5.450
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
+50
|
Gạo NL 5% tấm
|
7.800-7.900
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
+100
|
Gạo NL 15% tấm
|
7.450-7.550
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
+100
|
Gạo NL 25% tấm
|
7.200-7.300
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
+100
|
Gạo NL (Lức) - IR50404
|
6.650-6.700
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
0
|
Gạo NL (Lức) - hạt dài
|
6.800-6.850
|
Giá Thu mua
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
0
|
Cá tra thịt trắng 0,8-0,9 kg/con
|
22,000
|
Giá Tại ao
|
Công ty Thủy hải sản Sài Gòn-MeKong
|
0
|
Cá tra thịt trắng >0,9 kg/con
|
21,500
|
Giá Tại ao
|
Công ty Thủy hải sản Sài Gòn-MeKong
|
0
|
Tôm sú 20 con/kg
|
210,000
|
Giá Tại ao
|
DNTN Quận Nhuần
|
0
|
Tôm sú 30 con/kg
|
160,000
|
Giá Tại ao
|
|
0
|
Heo hơi (đ/tạ)
|
3.620.000-3.630.000
|
Giá Thu mua
|
Thương lái
|
0
|