Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$434.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm , đóng 25kg/bao ( kèm 2% bao PP dự phòng )
|
tấn
|
$369.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 10kg/bao
|
tấn
|
$740.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, xuất xứ Việt Nam, bao 50kg net, 50,13kg gross (dự phòng 1% bao cấp miễn phí)
|
tấn
|
$425.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13 kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$710.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm (Vietnam short grain 10% Broken Glutinous Rice), Hàng mới 100%
|
tấn
|
$579.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, bao 50kg, 1% bao rỗng dự phòng: 100 cái
|
tấn
|
$458.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 15% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$364.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 25 % tấm đóng đồng nhất . Tịnh 50kg/bao, cả bì 50.13 kg/bao, 3,200 bao rỗng kèm theo hàng, xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
$375.00
|
Cảng Sài Gòn KV3 – Bến phao
|
FOB
|
Gạo 5 % tấm hạt dài ,đóng đồng nhất 20 kg net / bao
|
tấn
|
$495.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm ( đóng gói: 429 bao PP 20 kg (4 bao x 5) và 1.000 bao PP 10kg)
|
tấn
|
$650.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm đóng bao 18kg
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao, 25.08 kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$713.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm đóng bao PP đồng nhất, trọng lượng 25kg/bao.
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 10% tấm, vụ mùa 2013, đóng bao PP đồng nhất 50 kgs tịnh, trọng lượng bao rỗng 130 gram.
|
tấn
|
$360.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm KDM 5% tấm (được đóng trong bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
$840.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 15% tấm XK (7% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b)
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP 50 kgs, Kèm theo 2% bao rỗng
|
tấn
|
$395.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 15% tấm. Đóng 5 bao 10 kg trong 1 bao lớn.2% bao rỗng dự phòng theo hàng cấp miễn phí.
|
tấn
|
$386.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
$603.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, số lượng 5200 bao x 50kg/bao, hàng đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 1 % bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$418.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$438.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm xuất khẩu ( 25kg/bao) đóng trong bao đồng nhất.Đính kèm 1% bao rỗng.
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm (đóng tịnh bao PP 40kg/bao) (2% bao rỗng dự phòng theo hàng)
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 15% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao)
|
tấn
|
$382.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP 49,5kg
|
tấn
|
$440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% Tấm ( Tịnh 25Kg/Bao ) Xuất Xứ Việt Nam
|
tấn
|
$383.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lứt Việt Nam 5% tấm, bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
$399.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 15% tấm, bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
$379.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao OPP, 20kg tịnh/bao, 20.087kg cả bì/bao,
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm. Vụ mùa 2013. Đóng bao PP tịnh 22.7kg/bao, cả bì 22.8kg/bao
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (50lbs/bao = 22.68kg)
|
tấn
|
$425.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|