Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
-
|
-
|
-
|
326,60 *
|
326,00
|
|
326,30
|
326,70
|
326,30
|
326,70
|
325,90
|
|
329,30
|
329,30
|
329,30
|
329,30
|
329,00
|
|
-
|
-
|
-
|
330,40 *
|
333,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
334,80
|
|
-
|
-
|
-
|
335,80 *
|
335,80
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
335,20
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet