menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hoá thế giới ngày 02-02-2009

12:48 03/02/2009
Gạo:
 
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
400
USD/T
 
15% tấm
375
USD/T
Gạo Thái lan
100% B
FOB Băng Cốc
585
USD/T
 
15%
525
USD/T
 
25%
475
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
119,75
0,85
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại London
1665
-12
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại Tokyo
18.250
150
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 7/09
Tại Tokyo
15.610
0
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
12,75
0,08
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
379,90
6,40
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                 
T2/09
1,52
0,02
USD/kg
Malaysia SMR20
T2/09
1,42
0
USD/kg
Indonesia SIR20           
T2/09
0,61
-0,01
USD/kg
Thai USS3                         
 
47
0
baht/kg
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 3/2009
40,08
-1,60 USD
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 3/2009
43,82
-2,06 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 2/2008
1,1492
-11,95 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
901,10
902,20
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2431
-0.0018
USD/JPY
89.7680
0.3170
USD-HKD
7.7542
0.0004
AUD-USD
0.6366
0.0050
USD-SGD
1.5114
-0.0017
USD-INR
48.8300
0,0000
USD-CNY
6.8446
-0.0041
USD-THB
34.9650
-0.0050
EUR/USD
1.2857
0.0014
GBP-USD
1.4222
-0.0043
USD-CHF
1.1614
0.0002
 
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
7,936.83
-64,03
S&P 500
825.44
-0,44
NASDAQ
1,494.43
18,01
FTSE 100
4,077,78
-71,86
NIKKEL225
7,881,60
7.62
HANG SENG
12,999.19
137.70
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet