menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 17-12-2008

13:52 18/12/2008
 
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
520
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
FOB cảng Sài gòn
380
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
112,30
1,20
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1884
19
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 09/09
Tại Tokyo
16.080
440
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại Tokyo
16.340
-260
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,73
0,06
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
323,70
0,10
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T1/09
1,20
0,05
USD/kg
Malaysia SMR20
T1/09
1,15
0,03
USD/kg
Indonesia SIR20           
T1/09
0,52
0,02
USD/kg
Thai USS3                         
 
34
2
baht/kg
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 2/2009
45,53
-1,12USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
40,06
-3,54 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
100,50
-3,45 cents
 
Vàng:
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
861,50
863,50
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.1908
-0.0008
USD/JPY
87.7550
0.5150
USD-HKD
7.7500
-0.0000
AUD-USD
0.7049
0.0008
USD-SGD
1.4367
0.0028
USD-INR
47.7000
0,0000
USD-CNY
6.8342
-0.0011
USD-THB
34.4400
-0.0950
EUR/USD
1.4434
0.0014
GBP-USD
1.5514
-0.0022
USD-CHF
1.0718
-0.0003
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,824.34
-99,80
S&P 500
904.42
-8.76
NASDAQ
1,579.31
-10,58
FTSE 100
4,324.19
15.11
NIKKEL225
8,687,04
74.52
HANG SENG
15,376.35
-84.17
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet