menu search
Đóng menu
Đóng

Giá hàng hóa thế giới ngày 23-12-2008

15:06 24/12/2008
Gạo:
 
Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
520
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
FOB cảng Sài gòn
380
USD/T
 
Cà phê:
 
Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
107,45
-0,90
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 3/09
Tại London
1577
-26
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 09/09
Tại Tokyo
15.800
60
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại Tokyo
18.060
-970
Yen/100 kg
 
Đường:
 
Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
10,85
-0,10
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
308,30
1,20
 
Cao su:
 
Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T1/09
1,5
0,05
USD/kg
Malaysia SMR20
T1/09
1.30
0,13
USD/kg
Indonesia SIR20           
T1/09
0,59
0,04
USD/kg
Thai USS3                         
 
40
2
baht/kg
 
Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 2/2009
40,36
-1,06 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 2/2009
38,98
-0,93 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 2/2008
85,60
-3,02 cents
 
Vàng:
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
837,75
839,75
 
Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN
 
Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2190
-0.0003
USD/JPY
90.4400
-0.5400
USD-HKD
7.7500
-0.0002
AUD-USD
0.6786
-0.0017
USD-SGD
1.4488
-0.0025
USD-INR
48.7100
0,0000
USD-CNY
6.6506
0.0020
USD-THB
34.6650
0.0250
EUR/USD
1.3968
0.0042
GBP-USD
1.4774
0.0048
USD-CHF
1.0860
-0.0028
 
Chỉ số chứng khoán thế giới:
 
Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,419.49
-100,28
S&P 500
863.16
-8.47
NASDAQ
1,521.54
-10,81
FTSE 100
4,255.98
6.82
NIKKEL225
8,488,95
-234.83
HANG SENG
14,110.39
 -110.40
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Nguồn:Vinanet