Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Đồng Nai
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
Kg
|
8.500
|
|
Phân DAP Trung Quốc
|
“
|
10.800
|
Trà Vinh
|
Ure Phú Mỹ
|
Kg
|
12.000
|
|
DAP Trung Quốc
|
“
|
17.000
|
|
Basudin 10 H
|
Kg
|
33.000
|
An Giang – Thoại Sơn (giá bán lẻ)
|
NPK cò Pháp (16-16-8)
|
“
|
15.000
|
|
NPK cò pháp (20-20-15)
|
“
|
16.000
|
|
NPK Việt Nhật (16-16-8)
|
Kg
|
12.500
|
|
NPK Đầu trâu TE (20-20-15)
|
“
|
13.500
|
|
NPK đầu trâu (16-16-8)
|
“
|
12.000
|
|
Lân Long Thành
|
“
|
3.800
|
|
KCL (Con còn)
|
“
|
11.000
|
|
DAP (TQ đen)
|
“
|
13.000
|
|
DAP (Philippin)
|
“
|
13.500
|
|
DAP (Hàn Quốc)
|
“
|
13.000
|
|
Ure TQ
|
“
|
9.000
|
|
Ure Phú Mỹ
|
“
|
9.500
|
|
Ure (LX)
|
“
|
9.000
|
|
Basa(480 ml)
|
Chai
|
42.000
|
|
Padan (Nhật)
|
Gói
|
39.000
|
|
Padan (TQ)
|
“
|
14.000
|
|
Beam
|
Gói
|
92.000
|
|
Padan (Nhật)
|
Gói
|
40.000
|
Bạc Liêu
|
Phân Ure Phú Mỹ (bao 50 kg )
|
Bao
|
395.000
|
|
Phân DAP TQ (bao 50 kg)
|
“
|
635.000
|
Cà Mau
|
Phân Ure Phú Mỹ (bao)
|
“
|
400.000
|
|
Phân DAP Hồng Hà
|
“
|
600.000
|
Long An
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
Kg
|
8.200
|
|
Phân DAP Trung QUốc
|
“
|
8.800
|
Tiền Giang
|
Phân Ure
|
“
|
7.800
|
|
Phân DAP TQ
|
“
|
10.700
|
(Nguồn: Vinanet, TTGC, Bộ NN&PTNT)
Nguồn:Vinanet