Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Dầu WTI giao ngay
|
43,86
|
-0,10
|
-0,23%
|
Dầu Brent giao ngay
|
54,61
|
+0,18
|
+0,33%
|
Xăng dầu (Uscent/gal)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
177,26
|
-0,17
|
-0,10%
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
172,18
|
-0,05
|
-0,03%
|
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
2,83
|
+0,02
|
+0,71%
|
Nguồn: Vinanet/Bloomberg