Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ Bạch Đàn xẻ sấy Grandis FSC 100% loại A, chiều dày 25mm, chiều dài 3m65.
|
m3
|
340
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa, Loại BC, Dày 50mm x rộng 120mm trở lên x dài 2.4m trở lên. Tên khoa học: Fagus sylvatica
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì cây tròn ( ASH LOGS)( FRAXINUS )- Hàng không nằm trong danh mục CITES, chiều dài : 3m trở lên, đờng kính : 50cm trở lên
|
m3
|
209
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy (nhóm 4) , Kích thớc 22mm x 95mm & up x 2013mm & up . Industrial Grade
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thích Xẻ Cha Bào ( Hard Maple ) 1"X3"UPX6'UP ( 1COM ) Tên khoa học: Acer spp ( Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ )
|
m3
|
812
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ teak tròn fsc 100 % chu vi 80-89cm
|
m3
|
485
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
C&F
|
Gỗ Sồi xẻ sấy 100mm&up x 22&38mm, (Tên khoa học: Quercus sp), mới 100%
|
m3
|
426
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Hơng (Bubinga) vuông thô. Tên khoa học: Guibourtia Demeusei. Kích thớc: dày 31mm up x rộng 33mm up x Dài 2.2m up. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
m3
|
628
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Gỗ vân sam xẻ WHITE WOOD SAWN (0.0750 X 0.200 X 3~5.4)M (tên KH:PICEA ABIES) , Số lợng thực tế: 114.642 m3
|
m3
|
378
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Gỗ Lim (Tali) vuông thô , Tên khoa học: Erythrophleum Ivoirense. Kích thớc: Dày 33cm up x Rộng 37cm up x Dài 270cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
565
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Ván ép bột sợi bằng gỗ E2, MDF, cha sơn dán phủ , cha dán giấy , đã qua xử lý nhiệt và áp suất cao , kích thớc dày 3 mm x rộng 1220mmx dài 2440mm, mới 100%
|
m3
|
263
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100%. Đờng kính 30cm trở lên, dài 5.2m trở lên.
|
m3
|
158
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ hơng Kosso đẽo vuông thô, dài: 200CM & Up, rộng: 20CM & Up, dày: 20CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Pterocarpus Erinaceus )
|
m3
|
350
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Gỗ tròn Bạch đàn Maidenii FSC 100% (92.625m3). (Đơn giá 230 USD) Chiều dài 2m trở lên. Đờng kính từ 40cm trở lên.
|
m3
|
230
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
C&F
|
Gỗ Dơng Xẻ - Poplar Lumber 4/4"#2 COM (hàng mới 100%
|
m3
|
318
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm gỗ ép chống ẩm cha phủ bề mặt MUF E2, kích thớc 1220 x 2440 x 18.0mm, hàng mới 100%
|
m3
|
220
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Gỗ gõ châu phi dạng hộp ( Papao Wood Clean Cut ) Tên khoa học: Afzelia Africama. Kích thớc: dài 220-280cm cao 30-78cm rộng 28-71cm. Hàng không nằm trong danh mục cites.
|
m3
|
440
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Tần Bì lóng đờng kính :0.3302 đến 0.6604 m; chiều dài :2.44 đến 4.27 m - white ASH Logs (tên khoa học: Fraxinus Americana). Hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.
|
m3
|
591
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ óc chó (walnut) xẻ sấy loại 2C (Tên khoa học: Juglans Nigra): 8/4" x 4"-13" x 4'-16'. Gỗ óc chó không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
880
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Bạch đàn tròn Grandis FSC 100%. Đờng kính 30cm up, dài 5.7m, 2.85m và 5.1m
|
m3
|
146
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|