Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ bồ đề xẻ 8/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
395
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván ép (15x2500x1500)mm
|
m3
|
553
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Gỗ tròn bạch đàn Cladocalyx/Mic/Gom: dia 25cm+, dài 1.8-5.9m
|
m3
|
223
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Ván pb (okal)/ PARTICLE BOARD: 1830*2440*15MM (quy cách biên: 1855*2465*15MM)
|
m3
|
161
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
VáN MDF(18mmX1830mmX2440mm)
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tần bì tròn (ASH) (Tên khoa hoc: Fraxinus excelsior ), nguyên cây, cha xẻ sấy, Đờng kính từ 30cm trở lên, chiều dài từ 3m trở lên, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
224
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa, Loại ABC, Dày 26mm x rộng 120mm trở lên x dài 2.1m trở lên. Tên khoa học: Fagus sylvatica
|
m3
|
344
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ- 4/4 YELLOW POPLAR LUMBER KD RGH 2C
|
m3
|
313
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ thô,sấy. Dày 4/4" (25,4mm), rộng 7,5-41cm, dài 2,1-3,6m. Tên KH: Quercus Alba
|
m3
|
330
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ :Gỗ Tần Bì (ASH) 5/4 1Com.Dày 32mm .Rộng 10-32cm.Dài 1,5 - 4,8m.Gỗ nhóm 4 không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
565
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100%. Kính 30cm up, dài 2.95m up
|
m3
|
145
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC 100 % Eucalyptus Cloeziana Logs (Đờng kính gỗ từ 25cm-29cm, chiều dài 2.7m trở lên)
|
m3
|
210
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1 (15x1220x2440)MM
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tần bì tròn (ASH) (Tên khoa hoc: Fraxinus excelsior ), nguyên cây, cha xẻ sấy, Đờng kính từ 30cm trở lên, chiều dài từ 3m trở lên, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
224
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy dày 50mm x 150mm+ x 2.6-2.9m loại ABC. (tên khoa học: Fagus sylvatica)
|
m3
|
371
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ bồ đề xẻ 4/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
311
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ - 5/4 POPLAR # 2 COMMON KILN DRIED
|
m3
|
315
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ loại 3B Common/Framestock (Tên khoa học: Quercus Alba): 4/4" x 3"-17" x 4'-12'. Gỗ sồi không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
340
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|