Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 50mm x 100mm x 1.8m - 6.0m. Hàng mới 100%.
|
m3
|
243
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ BULÔ xẽ (Birch) xẻ (tên khoa học : Betula Alba) : 25,4 mm x (80-335)mm x (1220-3965)mm. Gỗ bulô không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
597
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ TRòN BạCH ĐàN CLOEZIANA FSC 100% ( đầu nhọn bút chì)
|
m3
|
185
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Dơng xẻ 1 Com 4/4" x (4" - 15") x (8' - 14') (tên khoa học : Populus)
|
m3
|
410
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF - MDF BOARD (E1) (18 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Dẻ Gai xẻ sấy cha rong bìa dày 50mm x 150-430mm x 2.6-3m loại ABC. (tên khoa học: Fagus sylvatica)
|
m3
|
376
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ dơng-dạng lóng cha xẻ POPLAR LOGS (9' ~ 18' * 14'' ~ 23'')(tên KH: Liriodendron tulipifera)
|
m3
|
336
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ loại 2C (Quecus Alba): 4/4" x 4"-16" x 7'-10'. Gỗ sồi không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
600
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ 25mmx75UPx1500UPmm
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Gõ (Doussie) vuông thô .Tên KH:Afzelia xylocarpa. KT dày 20 cm up x rộng 24 cm up x dài 210 cm up . Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
525
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ bu lô xẻ ( Dài từ 2.7 - 3M, Rộng 1.08 - 1.1M, Dày 25MM), gỗ cha đợc làm tăng độ rắn - ( Tên tiếng anh là Saw Timber Birch )
|
m3
|
485
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch đàn Saligna. Đờng kính 40cm up, dài 1.8m up
|
m3
|
185
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi (OAK, SAWN) KD Grade ABCD. Dày 25 mm; Rộng 10-12,5 cm; Dài 1,8-3 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Teak xẻ ( Teak Tectona Grandis) Sawn Timber AD ( 63mm x 125mm x 1.8-2.4m)
|
m3
|
750
|
KNQ C.ty CP đại lý liên hiệp vận chuyển
|
DAT
|
Ván PB 1240mmx2460mmx18mm
|
m3
|
160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx18mm
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ xẻ: Gỗ Dẻ Gai (Beech) . Dày 50 mm; Rộng 11 -53 cm; Dài 2.2 - 3.5 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES
|
m3
|
430
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus sp) dài 8'+, đờng kính 12''+. Hàng không nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100% (24.461MBF = 110.075CBM)
|
m3
|
300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ bồ đề xẻ 4/4(r:76.2-584.2;d:914.4-4876.8)mm
|
m3
|
301
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ -38.1mm YELLOW POPLAR # 2 COMMON KD
|
m3
|
345
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ T 3 cm x W 17-19 cm x L 183-485 cm ( tên khoa học : Quercus alba )
|
m3
|
365
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ BạCH ĐàN TRòN FSC 100% dài 5m trở lên, đờng kính 30cm trở lên
|
m3
|
160
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ 25mmx75UPx1500UPmm
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ xẻ Bạch đàn Camaldulensis/ Redgum FSC 100%. Đờng kính 30cm trở lên,
|
m3
|
480
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|