Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206.
|
tấn
|
340
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng (HR) cha phủ mạ tráng, không lợn sóng, Loại hai, mới 100% (2.00-2.50)mm x (23-570)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131.
|
tấn
|
443
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT
|
tấn
|
355
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, Bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông &que hàn, dùng kéo dây.Đờng kính: 8.0mm.Tiêu chuẩn: ASTM A510M (SAE1008B).Mới 100%. (98110000)
|
tấn
|
435
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim dạng cuộn QC : (2.00 x 355)mm. Tiêu chuẩn Q195 Hàng mới 100%
|
tấn
|
505
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng tấm cha tráng phủ mạ sơn, hợp kim BO, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B. Kích cỡ: (4.8-7.8)mm x 1500mm x 6000mm
|
tấn
|
516
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép hợp kim cán nóng cán phẳng dạng tấm, cha tráng phủ mạ, có Bo 0.0008%min. Kích thớc: 3.7- 11.75mm x 1500mm x 6000mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400B). Mới 100%
|
tấn
|
516
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội 410 BA 0.38mm x 620mm x C
|
tấn
|
1,080
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Thép hợp kim Bo 0.0008%min, cán nóng dạng que, dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùng kéo dây. Đờng kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510M (SAE1008B). Hàng mới 100%
|
tấn
|
465
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Thép hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn không tráng phủ mạ sơn, KT : (2.75mm - 9.80mm) x 1500mm x C, Mác thép : SS400B,Tiêu chuẩn : JIS G3101 hàm lợng Boron trên 0,0008%, hàng mới 100%
|
tấn
|
518
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cha gia công quá mức cán nguội dạng cuộn Q/LZBXG 2-2014 LH 2BA (KT: 1.00mm x 1219mm x cuộn). Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,540
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng , cha tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim, hàng mới 100% , tiêu chuẩn JIS G3101 , kích thớc ( 5,0-7,3)mm x 600mm trở lên x cuộn
|
tấn
|
440
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng dạng không cuộn cha tráng phủ mạ sơn (JIS G3101-SS400) hàng mới 100%. (1,2 - 12)mm x 600mm up x 900mm up
|
tấn
|
470
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
thép không gỉ dạng cuộn SUS 430( 0.3-2.90mm x 769-1263 mmx cuộn ) , mới 100%
|
tấn
|
1,110
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng dạng kiện , cha tráng phủ mạ sơn , hợp kim Bo, tiêu chuẩn SS400B , hàng mới 100%, kích thớc : 4,8mm x 1500mm x 6000mm x kiện
|
tấn
|
525
|
Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu. Phù hợp QĐ : QCVN31 :2010/BTNMT và TT 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013
|
tấn
|
355
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn cha tráng phủ mạ, hàng mới 100%, hàng loại 2 (1.3 - 4.5)mm x 875mm and up x cuộn
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, kích thớc: 0.3-3.0mm x 1000mm x 1000mm
|
tấn
|
1,000
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Thép phế liệu dạng hàng rời HMS1&2 ( 80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụm, thanh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng máy móc thiết bị từ nớc xuất khẩu trực tiếp đa vào sản xuất của doanh nghiệp(+/-5%)
|
tấn
|
367
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, cha qua sử dụng, hàng mới 100%,tiêu chuẩn JIS G 3131.Kích thớc(Dày x rộng x cuộn):( 1.14 - 2.98) x (770 -1550) x cuộn
|
tấn
|
432
|
Cảng cá Hạ Long
|
CFR
|
Thép tấm dạng cuộn, cán nóng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3 101, hàng mới 100%, kích cỡ:(3.0-4.7)mm x (600-1600)mm x cuộn
|
tấn
|
456
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Thép không gỉ cha gia công quá mức cán nguội dạng cuộn Q/LZBXG 2-2012/2014 LH 2B/2D (KT: 2.68-2.80mm x 1025-1252mm x cuộn). Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,330
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu. Phù hợp QĐ : QCVN31 :2010/BTNMT và TT 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013
|
tấn
|
350
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT
|
tấn
|
355
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|