Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Khô dầu đậu tơng (Protêin: 52% Min.) - (Sản phẩm thu đợc sau chiết suất dầu đậu tơng, dùng làm nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá)
|
tấn
|
596
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Khô dầu cọ (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
190
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
|
Bột bánh vụn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
270
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
|
Khô Dầu Hạt Cải, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
315
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
C&F
|
|
Bột lông vũ thuỷ phân (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc và gia cầm) - Theo TT 26/2012/TT- BNN PTNT.
|
tấn
|
645
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột thịt xơng gia cầm
|
tấn
|
985
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Bột xơng thịt lợn (Porcine meat and bone meal), NL SX thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%
|
tấn
|
375
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BộT THịT Gà - POULTRY BY PRODUCT MEAL, PROTEIN: 66,8%; Độ ẩM: 4,0%
|
tấn
|
1,080
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Dịch cá ngừ, dạng lỏng (TSE: Tuna soluble extract and Fish soluble extract ) . Nguyên liệu dùng trong thức ăn thủy sản. Hàng phù hợp theo CV1283/TCTS-VP Ngày 23.05.2013
|
tấn
|
635
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BộT Cá - STEAM DRIED FISHMEAL, PROTEIN: 62,30%; Độ ẩM: 7,80; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL 3,00%, TVN 115MG/100GR
|
tấn
|
1,370
|
Cảng VICT
|
CFR
|
|
Cám gạo chiết dầu (cám gạo chiết ly): nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
207
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
|
Cám mỳ viên nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
219
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột đạm thủy phân từ lợn (Hydrolyzed protein of porcine-Hàng mới 100%
|
tấn
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Ngũ cốc lên men (DDGS)-Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc . Hàm lợng protein 24.81%, độ ẩm 10.25%
|
tấn
|
234
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Nguyên liệu sản xuất TĂ gia súc-thủy sản: BộT THịT Gà - POULTRY BY-PRODUCT MEAL PROTEIN: 68,04%; Độ ẩm: 3,31%
|
tấn
|
1,060
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
BộT Cá -FISHMEAL (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
2,300
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
|
Cám mì Uruguay (URUGUAY FEED WHEAT) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
268
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
|
Khô dầu đậu nành (Argentina hi-pro Soyabean meal) Protein: 46.18%; độ ẩm: 11.20%; Aflatoxin: <2ppb. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
473
|
Cảng QT SP-SSA(SSIT)
|
CFR
|
|
Bột Xơng Thịt Heo (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
470
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: bột lông vũ thủy phân
|
tấn
|
760
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
|
NGUYÊN LIệU SảN XUấT TĂCN: BộT THịT XƠNG Bò. NK THEO TT: 26/2012/TT-BNN NGàY 25/6/2012.
|
tấn
|
595
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
|
Bột lông vũ thuỷ phân (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc và gia cầm) - Theo TT 26/2012/TT- BNN PTNT.
|
tấn
|
760
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
|
Khô dầu đậu tơng - hàng xá (dùng làm nguyên liệu SXTĂ chăn nuôi - phù hợp thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/06/2012).
|
tấn
|
437
|
Cảng INTERFLOUR (VT)
|
CFR
|
|
Bột xơng thịt lợn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2012 TT BNNPTNT
|
tấn
|
375
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
|
|
|
|
|
|
|
|