Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Khô dầu đậu nành, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi .hàng xá , không mùi chua mốc, phù hợp với thông t 26/12/2012/TT-BNNPTNT, Ngày 25/06/2012, khối lợng 600 tấn ( hàng mới 100% )
|
tấn
|
505
|
Cảng INTERFLOUR (VT)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột thịt xơng lợn, Protein 59,36 %, độ ẩm:3,95 %, melamine không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
415
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột thịt xơng lợn, protein: 47,57%, độ ẩm: 4,47%, melamine không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
400
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lợn (Porcine Meat And Bone Meal), hàng mới 100%
|
tấn
|
365
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột cá - CHILEAN STEAM DRIED FISH MEAL (PROTEIN: 67,38%, Độ ẩm: 8,16, FREE SALMONELLA, FREE E-COLI, NACL 3,32%
|
tấn
|
1,651
|
Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Dầu gan mực - SQUID LIVER OIL, Độ ẩM: 1,23%, CHấT BéO 97,21%
|
tấn
|
1,760
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : Dịch gan mực- SQUID LIVER PASTE
|
tấn
|
960
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - khô dầu đậu tơng (Soyabean meal), phù hợp với Thông t 61/2011/TT-BNNPTNT, ngày 12/9/2011. 50kg/bao
|
tấn
|
573
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột xơng thịt lợn (Porcine meat and bone meal)
|
tấn
|
370
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn, Protein : 42,9%,độ ẩm :1,7%, melamin không có ,hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
345
|
PTSC Đình Vũ
|
CIF
|
Bột thịt xơng lợn (dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 26/2012/TT-BNNPTNT, melamine: không có)
|
tấn
|
370
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 68% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá
|
tấn
|
1,450,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Cám gạo chiết dầu (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )
|
tấn
|
169
|
Cảng VICT
|
C&F
|
Khô dầu hạt cải( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT( Ngày 26.05.2012)
|
tấn
|
228
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Cám mỳ Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT 26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
248
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Khô dầu cọ: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
161
|
Cảng Vật Cách (HP)
|
CFR
|
Bột gia cầm (Poultry Meal), NL SX thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%
|
tấn
|
605
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi- Bột thịt xơng lợn , Protein : 50,43%, độ ẩm:5.62%, Melamine không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012 -TT BNNPTNT
|
tấn
|
430
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Bã Ngô - DDGS (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-Hàng nhập khẩu theo danh mục thông t 26 BNNPTNT
|
tấn
|
300
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
FISH SOLUBLE LIQUID- Dịch Cá (Dùng trong chế biến TACN)
|
tấn
|
650
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột bánh vụn - BISCUIT MEAL(nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
285
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
C&F
|
Bột lông vũ , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012
|
tấn
|
694
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Khô dầu đậu tơng - SOYABEAN MEAL (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
566
|
Cảng INTERFLOUR (VT)
|
C&F
|
Khô dầu vừng , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012
|
tấn
|
295
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Nguyên liệu dùng trong sx thức ăn chăn nuôi: Bột Cá.Nhập theo 26/2012/TT-BNNPTNT dòng 8 trang 3
|
tấn
|
1,265
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
( Corn Gluten Meal) Gluten Ngô. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.
|
tấn
|
801
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột lông vũ thủy phân. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ,đủ Đk nhập khẩu theo TT26/2012BNNPTNT. Melamine: không có
|
tấn
|
740
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: bột thịt xơng lợn (PORCINE MEAT & BONE MEAL). Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT, độ ẩm 3.43%, hàng không có E.Coli, Salmonella.
|
tấn
|
390
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS. Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp Thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 của Bộ NNPTNT. Hàng để rời trong containers
|
tấn
|
306
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CFR
|
Bột Thịt Xơng Bò (đã qua xử lý nhiệt). Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Hàm lợng Protein 45.80%, độ ẩm 5.39%, không có E.coli, Salmonella
|
tấn
|
402
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xơng lợn - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
345
|
Cảng ICD P.LONG 3
|
CFR
|
Cám viên lúa mì làm thức ăn gia súc 45kg/bao
|
tấn
|
210
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột gia cầm, protein :71,19%, melamine<2.0ppm, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
580
|
Cảng TRANSVINA (HP)
|
CFR
|
NLSX thức ăn chăn nuôi : Cám mì viên ( Wheat bran pellets ) - hàng mới 100%
|
tấn
|
222
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Khô dầu đậu nành (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Cám mì : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT- BNNPTNT.
|
tấn
|
217
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng ( Soya bean meal ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi tôm,cá.
|
tấn
|
513,83
|
Cảng Phú Mỹ (VT)
|
CFR
|
Đạm thủy phân từ cá ngừ, dạng lỏng (ACTIPAL FISH OL4: Tuna hydrolysate liquid for fish) . Nguyên liệu dùng trong thức ăn thủy sản.
|
tấn
|
1,070
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột Cá ( Fish Meal ). Hàng nhập theo thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012.
|
tấn
|
1,454
|
Cảng VICT
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN
|
tấn
|
558
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : SQUID LIVER POWDER - BộT GAN MựC, PROTEIN: 43,40%; Độ ẩM: 7,37%, E-COLI NOT DETECTED, SALMONELLA NOT DETECTED
|
tấn
|
912
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bã ngô (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
296
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Bột lông vũ thủy phân (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho gia súc và gia cầm) - Hàng phù hợp theo TT 26/2012/TT- BNN PTNT.
|
tấn
|
770
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Gluten Ngô, Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT 26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
765
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Brazilian Soyabean Meal ( Khô Dầu Đậu Nành) nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
tấn
|
560
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|