menu search
Đóng menu
Đóng

Giá rau củ tại một số tỉnh ngày 19/6/2015

10:29 23/06/2015
 
Mặt hàng
Giá (đ/kg)
TPHCM
 

Bắp cải Đà Lạt

10.000(+1.000)

Cải thảo

12.000

Củ cải trắng Đà Lạt

8.000
Bông cải trắng Đà Lạt
30.000(-5.000)

Khổ qua

12.000(-2.000)

Đậu que

15000

Cà chua

10.000(+1.000)

Cà rốt Đà Lạt

18.000

Cải rổ Tiền Giang

15.000(+1.000)

Cải ngọt

10.000(-4.000)

Cải xanh

13.000(-1.000)

Xà lách Đà Lạt

25.000(-10.000)

Xà lách xoong (Long An)

30.000

Rau muống

12.000

Nấm rơm

40.000

Củ hành trắng

8.000

Củ hành đỏ

10.000
Tỏi
45.000

Ớt hiểm

26.000
Chanh
15.000(-12.000)
Lê TQ
27.000
Táo TQ
35.000

Mãng cầu (Tây Ninh)

32.000(-3.000)

Quýt đường Đồng Tháp

42.000(-3.000)

Cam sành Vĩnh Long

35.000(-2.000)
Bưởi
37.000

Dưa hấu(Long An)

5.000

Xoài cát (Hoài Lộc)

55.000(+10.000)
An Giang
 

Vừng vàng loại 1

55000
Cải ngọt loại 1
12000
Su su
9000
Bí đỏ
11000
Cải thảo
20000

Bắp cải trắng loại 1

10000

Dưa leo truyền thống loại 1

15000

Cà chua thường loại 1

13000

Khổ qua (mướp đắng)

12000

Hoa lơ trắng loại 1

30000
Cà rốt loại 1
18000
Đậu cove
18000

Khoai tây ta loại 1

20000
Nấm rơm
50000
Cam Sành loại 1
28000

Xoài cát Hòa Lộc loại 1

45000

Thanh long loại 1

25000

Mãng cầu ta loại 1

35000

Nhãn tiêu da bò loại 1

35000
Lê loại 1
40000
Thái Nguyên
 

Bắp cải trắng loại 1

8000

Cà chua thường loại 1

15000

Khoai tây ta loại 1

13000
Hà Nội (bán buôn)
 

Bắp cải trắng loại 1

6800

Cà chua thường loại 1

9000
Su hào củ loại 1 (đ/củ)
3000

Khoai tây ta loại 1

10000
Cam Sành loại 1
38000

Bưởi Năm Roi loại 1

17000
Xoài cát thường
25000

Xoài Thái loại 1

30000

Táo Trung Quốc loại 1

25000
Dưa hấu loại 1
9000

Hồng xiêm loại 1 (sapo)

37000
Dứa loại 1 (đ/quả)
7000

Nhãn Miền Nam loại 1

40000

Lê trắng TQ loại 1

22000
Tiền Giang (bán buôn)
 
Cam Sành loại 1
38000

Cam mật

23000

Quýt đường loại 1

28000

Quýt đường loại 2

18000

Bưởi Năm Roi loại 1

30000

Bưởi Năm Roi loại 2

16000

Bưởi da xanh loại 1

40000

Bưởi da xanh loại 2

35000

Bưởi Lông Cổ Cò loại 1

25000

Bưởi Lông Cổ Cò loại 2

13000
Chanh không hạt
22000
Chanh giấy
17000

Xoài cát Hòa Lộc loại 1

15000
Xoài Cát Chu
7000

Xoài tượng Đài Loan

6000

Xoài xanh Thái Lan

15000

Mít Viên Linh (Thái Lan)

10000
Dưa hấu loại 1
4500
Hồng xiêm
22000

Dứa Queen loại 1

4500

Thanh long ruột đỏ loại 1

8000

Thanh long ruột trắng loại 1

4000
Đu đủ xanh
4000
Chôm chôm Java
10000
Chôm chôm nhãn
16000

Chôm chôm Rong-Riêng

16000
Chuối ta xanh
2200
Chuối xiêm
2500
Mãng cầu Xiêm
15000
Nhãn tiêu da bò
10000

Nhãn xuồng cơm vàng

44000

Sầu riêng monthong loại 1

25000

Sầu riêng monthong loại 2

20000

Sầu riêng Ri6 loại 1

28000

Sầu riêng Ri6 loại 2

22000
Ổi không hạt
8000
Ổi Lê Đài Loan
5000
Cóc xanh
3500

Roi (Mận An Phước) loại đỏ

13000
Xà lách lụa (đ/cây)
6000
Cải ngọt loại 1
5000
Rau muống
6000
Rau mùng tơi
7000
Bí đỏ
6000
Bí đao
4000

Bắp cải trắng loại 1

7000

Dưa leo truyền thống loại 1

10000

Cà chua thường loại 1

8000

Khổ qua (mướp đắng)

8000
Cà rốt Đà Lạt
10000
Đậu cove
9000

Khoai tây Đà Lạt

11000
Đậu bắp
6000

Rau mùi (Ngò rí)

16000
Tía tô
18000
Bầu
5000
Cải xanh
6000
Mướp
6000
Lâm Đồng (bán buôn)
 

Bắp cải trắng loại 1

5000

Bắp cải trắng loại 2

4000

Bắp cải tím loại 1

10000

Bắp cải tím loại 2

8000
Hành tây loại 1
5500
Hành tây loại 2
4000

Cà chua thường loại 1

5500

Cà chua thường loại 2

4500

Hoa lơ trắng loại 1

8000

Hoa lơ xanh loại 1

1000
Cà rốt loại 1
10000
Cà rốt loại 2
8000
Đậu Hà lan (trái non)
60000
Đậu cove
8000

Khoai tây ta loại 1

9000

Khoai tây ta loại 2

6000
Cải thảo loại 1
6000
Cải thảo loại 2
5000
Củ dền loại 1
3000
Củ dền loại 2
2000

Cải bó xôi loại 1

22000
Dâu tây loại 1
70000
Dâu tây loại 2
50000
Nguồn: vinanet/TTGC

Nguồn:Vinanet