menu search
Đóng menu
Đóng

Giá rau củ tại một số tỉnh ngày 31/07/2014

16:42 31/07/2014
 

Mặt hàng

Giá (đ/kg)

An Giang

 

Cải ngọt loại 1

8500

Cải xoong

18000

Su su

9000

Bí đỏ

10000

Cải thảo

17000

Bắp cải trắng loại 1

12000

Dưa leo truyền thống loại 1

6000

Cà chua thường loại 1

17000

Khổ qua (mướp đắng)

12000

Súp lơ trắng loại 1

25000

Cà rốt loại 1

14000

Đậu cove

11000

Khoai tây ta loại 1

20000

Nấm rơm

55000

Cam Sành loại 1

40000

Măng cụt loại 1

25000

Thanh long loại 1

30000

Mãng cầu ta loại 1

45000

Nhãn tiêu da bò loại 1

45000

Lê loại 1

38000

TP Hồ Chí Minh (bán buôn)

 

Cải ngọt loại 1

8000

Rau muống

9000

Su su

8000

Bí đỏ

7000

Bí đao

12000

Cải thảo

7000

Bắp cải trắng loại 1

9000

Dưa leo truyền thống loại 1

6000

Cà chua thường loại 1

13000

Cải xanh

6000

Súp lơ trắng loại 1

20000

Súp lơ xanh loại 1

25000

Cà rốt loại 1

22000

Củ cải loại 1

10000

Khoai tây Đà Lạt

30000

Cải xanh

13000

Cam Sành loại 1

25000

Quýt đường loại 1

40000

Chanh quả tươi loại 1

13000

Xoài cát Hòa Lộc loại 1

60000

Xoài Cát Chu loại 1

15000

Dưa hấu loại 1

8000

Nho (Phan Rang)

20000

Thanh long loại 1

22000

Nhãn tiêu da bò loại 1

38000

Sầu riêng Ri6

25000

Lê loại 1

30000

Hà Nội(bán buôn)

 

Bắp cải trắng loại 1

5000

Cà chua thường loại 1

8500

Su hào củ loại 1

5000 đ/củ

Khoai tây ta loại 1

11000

Cam Sành loại 1

35000

Quýt chum loại 1

15000

Bưởi Năm Roi loại 1

22000 đ/quả

Xoài cát thường

32000

Xoài Thái loại 1

40000

Táo Trung Quốc loại 1

28000

Dưa hấu loại 1

14000

Hồng xiêm loại 1 (sapo)

35000

Dứa loại 1

7000 đ/quả

Nhãn Miền Nam loại 1

45000

Lê trắng TQ loại 1

17000

Tiền Giang (bán buôn)

 

Cam mật loại 1

15000

Cam Sành loại 1

16000

Bưởi Năm Roi loại 1

16000

Bưởi da xanh loại 1

42000

Bưởi Lông Cổ Cò loại 1

13000

Hồng xiêm loại 1 (sapo)

12000

Chuối ta xanh loại 1

3800

Nhãn tiêu da bò loại 1

10000

Nhãn xuồng cơm vàng

16000

Xà lách lụa

4500 đ/cây

Cải ngọt loại 1

7000

Rau muống

4000

Rau mùng tơi

5500

Bí đỏ

7000

Bí đao

7500

Bắp cải trắng loại 1

8000

Dưa leo truyền thống loại 1

9000

Cà chua thường loại 1

10000

Khổ qua (mướp đắng)

9000

Cà rốt Đà Lạt

14000

Đậu cove

14000

Khoai tây Đà Lạt

13000

Đậu bắp

10000

Rau mùi (Ngò rí)

38000

Tía tô

12000

Bầu

7000

Cải xanh

6500

Nguồn: Vinanet/TTGC

 

Nguồn:Vinanet