Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cam Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$95.00
|
Cảng Vict
|
DAF
|
Quả Anh đào tươi (5kg/thùng)
|
thùng
|
$52.50
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Trái anh đào tươi. T/cộng: 126th x 5kg/th
|
kg
|
$10.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
TRáI TáO TƯƠI ( 19KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bí đỏ quả tươi (TQSX)
|
kg
|
$0.06
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Củ cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lựu quả tươi do TQSX
|
kg
|
$0.16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quả hồ trăn (chưa bóc vỏ)
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Quả Lê Tươi ( Pyrus Pyrifolia ) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nấm Kim Châm Tươi (Hàng đông lạnh)
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả táo tươi ENVY, 9.5 kgs/CTN, mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Trái KIWI Vàng. Hiệu ZESPRI . Cỡ trái 33, nặng 3.19 kg/hộp. 10 pallets. KIWI tươi. Hàng mới 100%
|
hộp
|
$13.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả Bòn Bon Tươi
|
kg
|
$1.73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
Trái me khô, chưa bóc vỏ (me ngọt) - Dry Tamarind
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Đào Tươi
|
kg
|
$6.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt Hạnh nhân (Chưa bóc vỏ, chưa tẩm ướp gia vị)
|
kg
|
$0.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nho Tươi Đỏ
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|