Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, đơợc cán nóng, chơa phủ mạ hoặc tráng, đ• ngâm tẩy gỉ, hàng không quy chuẩn loại 2. Quy cách: dày 5,00mm trở xuống; rộng 1500mm trở xuống (Hot rolled picked and oiled steel coils).
|
tấn
|
495
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206.
|
tấn
|
355
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu
|
tấn
|
323
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Phôi thép dạng thanh Q235 ACCORDING TO (150 * 150 * 12000 ). C : 0.14 - 0.22 PCT , Si : 0.3 PCT MAX , Mn : 0.3 - 0.65 PCT, P/S : 0.045 PCT MAX
|
tấn
|
492
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép hợp kim (Bo 0.0008%min) cán nóng dạng que, cuộn cuốn không đều, dùng làm kéo dây, không dùng làm cốt Bê-tông và không dùng làm que hàn. Đơờng kính 6.5mm. Tiêu chuẩn: SAE1008B.mới 100%
|
tấn
|
498
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, đuợc cán phẳng, chơa tráng phủ mạ, hợp kim (Boron 0.0008PCT Min), mới 100%, qui cách: 5.8 x1500 x Coil, TCCL SS400B
|
tấn
|
534
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nóng: HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL 201 NO.1, Kích thơớc: 5.00MM X 1240MM X COIL, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội phẳng dạng cuộn loại 201. Chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 1mm đến 3mm. Hàng mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
tấn
|
1,325
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, đơợc cán nóng, chơa phủ mạ hoặc tráng, hàng không quy chuẩn loại 2. Quy cách: dày 3,00mm trở xuống; rộng 1500mm trở xuống (Hot rolled steel coils).
|
tấn
|
475
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
345
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, hợp kim, chơa tráng phủ mạ, sơn loại I, SS400B, JISG 3101:2010. Quy cách (MM): 3.00 x 1.250 x Cuộn (Mới 100%)
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không gỉ - Hot Rolled Stainless Steel Sheet In Coil 5.0mm x 1510mm x Coil
|
tấn
|
2,165.10
|
Cảng PTSC (Vũng Tàu)
|
C&F
|
Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn loại 1 (PRIME STAINLESS STEEL ROUND BARS), Grade: AISI 420 J2, dài : 6m, đơờng kính: 6mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,650
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng dạng kiện, hàng loại 2, chơa tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim, hàng mới 100% , tiêu chuẩn JIS G3131 , kích thơớc ( 3,0-4,5)mm x 600mm trở lên x 1000mm trở lên x kiện
|
tấn
|
445
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, đ• ngâm tẩy gỉ, chơa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131. Kích cỡ: (2.00 - 2.98 )mm x 600mm trở lên x Cuộn.
|
tấn
|
458
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ, cán nóng chơa phủ mạ tráng. Loại hai, mới 100% (3.60-4.30)mm x (800-1219)mm x (1000-2438)mm x Tấm
|
tấn
|
1,080
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, chơa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131, size: 1.4-4.0mm x 800-1300mm x cuộn, hàng mới 100%
|
tấn
|
405
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phế liệu và mảnh vụn của sắt
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
348
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép lá cán nóng không hợp kim đơợc cán phẳng, chơa phủ mạ hoặc tráng dạng cuộn, chiều dày từ 12mm-15.9mm, chiều rộng 1524mm. Hàng không quy chuẩn loại 2. Mới 100% (Đ• phân bổ I)
|
tấn
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Thép cán nóng dạng cuộn đ• ngâm tẩy gỉ, không hợp kim, chơa tráng phủ mạ, hàng lmới 100% (2.00mm trở xuống x 1060mm trở lên x Cơộn)
|
tấn
|
515
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206.
|
tấn
|
355
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cán nóng chơa tráng phủ mạ không hợp kim đ• ngâm tẩy gĩ dạng tấm QC: (3.00 - 4.50 x 914 - 1250 x 1500 - 2438)mm Hàng loại 2
|
tấn
|
423
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá không hợp kim mạ thiếc (0.22x870x942)mm, hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất hộp lon rỗng
|
tấn
|
1,293
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dây Thép Carbon cao Mạ kẽm , Hàm lơợng carbon 60% trở lên tính theo trọng lơợng , Size : 2.61 ~ 3.81 MM , Dùng sản xuất lõi dây cáp điện , dây cáp công nghiệp, Hàng chất lơợng loại hai , hàng Mới
|
tấn
|
545
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|