Chủng loại
|
Đơn giá
|
Thép ống – hộp thép đen
|
|
Chiều dày từ 0,7mm – 0,8mm
|
17.000
|
Chiều dày từ 0,9 mm – 1,4 mm
|
16.800
|
Chiều dày từ 1,5 mm – 1,8 mm
|
16.800
|
Chiều dày từ 2,0 mm trở lên
|
17.000
|
Thép ống – hộp mạ kẽm Thép ông – hộp mạ kẽm
|
|
Chiều dày từ 0,7mm – 1,6 mm
|
18.200
|
Chiều dày từ 1,7mm – 2,0 mm
|
18.200
|
Chiều dày từ 2,1 mm trở lên
|
18.200
|
Thép ống (công nghiệp)
|
|
D 26 – D 60x 3.8 – 5.5 mm C20 Đúc
|
22.500
|
D 76 – D 2190x 4.5 – 12.0 mm C20 Đúc
|
22.500
|
D 141.3 x 3.96 m ống hàn
|
21.000
|
D 141.3 x 4.78 ống hàn
|
21.000
|
D 168 x 3.96 ống hàn
|
21.500
|
D 168 x 4.78 ống hàn
|
21.500
|
Thép chịu mài mòn Hardox
|
|
Hardox x 400 : 4,0 – 40 mm x 2000 x 2500/6000 mm
|
93.000
|
Hardox x 450 : 4,0 – 40 mm x 2000 x 2500/6000 mm
|
110.000
|
Hardox x 500 : 4,0 – 60 mm x 2000 x 2500/6000 mm
|
120.000
|