Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Tủ HP03-16 (1200MMx420MMx2000MM) Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại (110x45x200)cm
|
cái
|
263
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ (gỗ dơng xẻ)(1083*488*1397)Mm
|
cái
|
234
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Đồ gỗ mỹ nghệ: Bộ bàn ghế minh quốc gồm 1bàn, 1đoản,4ghế,2đôn KT bàn(130x70x50)cm; ghế(70x60x110)cm; đoản(180x60x110)cm; đôn(40x40x50)cm gỗ hơng
|
bộ
|
713,06
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Giờng hai tầng có cầu thang S DB-26 (2527*1270*1780)mm (1bộ=27 chi tiết )( Làm từ gỗ thông)
|
bộ
|
298
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Bàn bằng gỗ óc chó-10753-39
|
cái
|
175
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 110x45x200 cm- Gỗ tràm bông vàng (Munchen -B)
|
cái
|
271
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ 145X160X44 (cm), gỗ tràm, mới 100%
|
cái
|
283
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Tủ 163X135X44 (cm), gỗ pallet (gỗ thông), mới 100%
|
cái
|
255
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Giờng tầng (2050 x 1050 x 1680)mm.Sản phẩm làm bằng gỗ thông pallet mua trong nớc.
|
cái
|
238
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ loại 230x45x85 cm - gỗ tràm bông vàng (Hamburg A2)
|
cái
|
267
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn loại 180x90x78 cm - gỗ tràm bông vàng (Hamburg G)
|
cái
|
126
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn cà phê gỗ thông *500mm x 1270mm x 810mm
|
cái
|
130
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng gỗ gụ: Kích thớc (180x200x50)cm; mới 100%
|
cái
|
285,99
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Giờng hai tầng DB-25(2046*1650*1780)mm (1bộ=10chi tiet) ( Làm từ gỗ thông)*
|
bộ
|
207
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế Sofa bằng gỗ thông bọc vải 3-SEATER 728 (92X220X80)CM
|
cái
|
252,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ 02 cửa bằng gỗ tràm(48x130x190)cm. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam.
|
cái
|
258
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|