*
|
SẢN PHẨM TỪ CHẤT DẺO
|
94,9
|
95,2
|
2,9
|
0,0
|
-0,6
|
0,3
|
3916
|
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác, bằng plastic
|
94,9
|
97,7
|
1,4
|
8,4
|
-9,5
|
2,9
|
391620
|
- Từ polyme viny clorua
|
94,9
|
97,7
|
1,4
|
8,4
|
-9,5
|
2,9
|
391690
|
- Từ Plastic khác
|
94,9
|
97,7
|
1,4
|
8,4
|
-9,5
|
2,9
|
3917
|
Các loại ống, ống vòi và các phụ kiện
|
114,5
|
118,7
|
15,6
|
7,1
|
-0,5
|
3,6
|
391723
|
- Bằng polyme vinyl clorua
|
114,5
|
118,7
|
15,6
|
7,1
|
-0,5
|
3,6
|
391729
|
- ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng bằng plastic khác
|
120,8
|
127,5
|
22,5
|
5,2
|
5,0
|
5,6
|
391731
|
- ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 Mpa
|
117,7
|
125,9
|
30,5
|
5,8
|
-0,5
|
7,0
|
391732
|
- ống, ống dẫn, ống vòi loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện để ghép nối
|
119,1
|
116,6
|
7,5
|
-1,5
|
6,9
|
-2,1
|
391733
|
- Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các linh kiện để ghép nối
|
114,5
|
118,7
|
15,6
|
7,1
|
-0,5
|
3,6
|
391739
|
- ống, ống dẫn, ống vòi loại khác
|
103,7
|
102,9
|
0,6
|
-3,4
|
2,2
|
-0,8
|
391740
|
- Phụ kiện để ghép nối
|
91,4
|
97,8
|
-1,6
|
7,0
|
-2,8
|
7,0
|
3919
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính
|
95,2
|
94,6
|
2,2
|
2,0
|
-2,3
|
-0,6
|
391910
|
- ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm
|
95,2
|
94,6
|
2,2
|
8,5
|
3,0
|
-0,6
|
391990
|
- Loại khác
|
95,2
|
94,6
|
2,2
|
-3,8
|
-2,3
|
-0,6
|
3920
|
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, không xốp và chưa được gia cố
|
97,7
|
93,8
|
1,4
|
0,7
|
-0,5
|
-4,0
|
392010
|
- Từ polyme etylen
|
97,7
|
93,8
|
1,4
|
0,7
|
-0,5
|
-4,0
|
392020
|
- Từ polyme propylen
|
96,3
|
92,1
|
-0,6
|
1,7
|
-1,0
|
-4,4
|
392043
|
- Từ polyme vinyl clorua
|
110,1
|
106,5
|
16,0
|
-0,7
|
2,8
|
-3,3
|
392049
|
- Từ polyme vinyl clorua Có hàm lượng chất dẻo lớn hơn 6% tính theo trọng lượng
|
97,7
|
93,8
|
1,4
|
0,7
|
-0,5
|
-4,0
|
392062
|
- Từ poly (etylen terephthalat)
|
97,7
|
93,8
|
1,4
|
0,7
|
-0,5
|
-4,0
|
3921
|
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác
|
100,3
|
100,6
|
12,7
|
1,4
|
1,2
|
0,3
|
392111
|
- Loại xốp từ polyme styren
|
90,7
|
95,7
|
-1,3
|
-0,2
|
-0,9
|
5,5
|
392112
|
- Loại xốp từ polyme vinyl clorua dạng tấm và phiến
|
106,2
|
105,1
|
28,1
|
6,7
|
5,3
|
-1,0
|
392119
|
- Loại xốp từ plastic khác
|
100,3
|
100,6
|
8,6
|
1,4
|
1,2
|
0,3
|
392190
|
- Loại không xốp
|
100,9
|
100,8
|
14,6
|
1,5
|
1,2
|
-0,1
|
3922
|
Bồn tắm, bồn rửa và các thiết bị vệ sinh
|
111,1
|
100,0
|
-0,8
|
4,4
|
3,5
|
-9,9
|
392290
|
- Loại khác
|
111,1
|
100,0
|
-0,8
|
4,4
|
3,5
|
-9,9
|
3923
|
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa; nút, nắp, mũ van
|
91,5
|
92,5
|
2,0
|
-0,6
|
-2,2
|
1,1
|
392310
|
- Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự
|
110,0
|
105,8
|
5,1
|
5,0
|
6,6
|
-3,8
|
392321
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng polyme etylen
|
88,7
|
90,5
|
0,4
|
-2,5
|
-5,5
|
2,1
|
392323
|
- Bao và túi (kể cả loại hình nón) bằng plastic khác
|
93,1
|
94,3
|
14,6
|
2,4
|
2,4
|
1,2
|
392329
|
- Hộp, hòm thùng thưa và các loại tương tự bằng Plastic khác
|
91,5
|
92,5
|
2,0
|
-0,6
|
-2,2
|
1,1
|
392330
|
- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự
|
91,6
|
93,1
|
2,0
|
-1,1
|
0,2
|
1,5
|
392340
|
- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự
|
100,0
|
100,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
392350
|
- Nút, nắp mũ van và các nút đậy tương tự
|
95,4
|
102,4
|
3,6
|
-2,0
|
3,3
|
7,3
|
392390
|
- Loại khác
|
89,1
|
86,3
|
-7,5
|
1,3
|
3,3
|
-3,1
|
3924
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng
|
84,2
|
84,2
|
-12,8
|
-1,6
|
2,9
|
0,0
|
392410
|
- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp
|
93,5
|
93,8
|
-0,1
|
-2,2
|
0,7
|
0,3
|
392490
|
- Loại khác
|
78,7
|
78,1
|
-20,7
|
-1,6
|
5,3
|
-0,6
|
3925
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp
|
99,1
|
99,5
|
0,6
|
1,5
|
-2,0
|
0,4
|
392520
|
- Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa
|
99,3
|
99,4
|
0,5
|
2,3
|
-2,7
|
0,1
|
392530
|
- Cửa chớp, mành che ( Kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó
|
99,0
|
99,4
|
0,7
|
0,6
|
-0,9
|
0,4
|
392590
|
- Loại khác
|
99,1
|
99,5
|
0,6
|
1,5
|
-2,0
|
0,4
|
3926
|
Sản phẩm khác bằng plastic
|
97,4
|
98,1
|
4,5
|
0,0
|
0,9
|
0,7
|
392610
|
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học
|
93,7
|
92,6
|
-7,6
|
-0,8
|
1,2
|
-1,2
|
392620
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc ( Kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay)
|
97,4
|
98,1
|
-1,2
|
0,0
|
0,9
|
0,7
|
392630
|
- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự
|
97,4
|
98,1
|
4,5
|
0,0
|
0,9
|
0,7
|
392639
|
- ống, ống dẫn, ống vòi khác loại khác
|
117,7
|
116,4
|
7,0
|
2,0
|
-1,0
|
-1,1
|
392640
|
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác
|
89,0
|
90,1
|
-8,8
|
-6,9
|
-1,0
|
1,2
|
392690
|
- Loại khác
|
99,5
|
99,8
|
9,5
|
0,3
|
1,7
|
0,4
|