Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 40mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
765,47
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 50x100/125/150/205mm, dài từ 2,4m đến 4,0m. Tên khoa học Radiata Pine. Gỗ đã đăng kí kiểm dịch tại Cảng.
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép,KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m,hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Gỗ tông dù (Xoan hôi) tròn cắt khúc dài từ 1,2m - 4m; đờng kính 20cm- 65cm
|
m3
|
216,06
|
Cửa khẩu Sóc Giang (Cao Bằng)
|
DAF
|
Ván gỗ ép (Size:2440mmX1220mmX16mm)(455PCS)(đã qua xử lý nhiệt).Hàng mới 100%
|
m3
|
280
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Ván ép Chinese Plywood 1175 X 2000 X 18MM
|
m3
|
335
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng ( White OAK ). Dày 18 mm; Rộng 10 - 40 cm; Dài 1 - 4 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
438,35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ beech xẻ T: 0.045 W: 0.15->0.51 L: 2.0->3.9 (M)
|
m3
|
601,91
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẽ ((35 x 70 x (2340~2400) MM)
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ tần bì (Gỗ tròn)- European ash logs
|
m3
|
330
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai xẻ ( Tên khoa học: fagus spp) . Dày 26 mm; Rộng 11- 41 cm ; Dài 2.4- 3.3 m, Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites
|
m3
|
471,06
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tơng (ẩm độ: 14% max, Aflatoxin: 50ppb max, Hoạt độ Ure: tính theo mg N/phút ở 30 độ C từ 0.05-0.35.)- qui chuẩn chất lợng tại TT 26/2012/TT-BNN Ngày 25/6/2012
|
tấn
|
560
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten ngô (Maize Gluten Meal) - nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc ) hàng phù hợp theo TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
tấn
|
865
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Khô hạt thầu dầu ấn Độ ( Indian Castorseed Extraction Meal) (Nguyên liệu dùng sản xuất phân hữu cơ)
|
tấn
|
135
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi-Cám gạo trích ly
|
tấn
|
193
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải - INDIAN RAPESEED MEAL EXTRACTION - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc ( Hàng nhập theo mục 06, Thông t số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
tấn
|
305
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012, aflatoxin:nhỏ hơn 50 PPB , độ ẩm :11.80% , protein 48.10 % , hàm lợng xơ thô 4.40 %)
|
tấn
|
579
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Phân bón MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE. Hàm lợng MgO: 27.18%, S: 18.02%
|
tấn
|
139
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Nguyên liệu phân bón Ferrous Sulphate monohydrate powder, hàm lợng Sắt (Fe) 30%, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
145
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đạm SA {Ammonium sulphate (NH4)2SO4}, N>=20,5% (Nitrogen Content), S>=24%. Hàng đợc đóng đồng nhất 50 kg/bao. Nhãn hiệu Tiandong Powerplant. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
|
tấn
|
170
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân Đạm UREA Công thức hoá học (NH2)2 CO Thành phần Nitơ >=46,0%
|
tấn
|
336,09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân MAP ( Mono Ammonium Phosphate ), N >= 10%, P2O5 >= 50%. Đãng bao 50 kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
466,55
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân DAP (NH4)2HPO4 N>=16% P2O5>=44% 50kg/Bao (Do TQSX)
|
tấn
|
506,76
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Kali Clorua (KCL) /MOP; K2O>60% ; H2O : 1%
|
tấn
|
465
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân bón S.A hàng rời - AMMONIUM SULPHATE IN BULK
|
tấn
|
228
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bàn ăn X-Line bằng gỗ tràm (20010076)cm
|
cái
|
169,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn chữ nhật xếp rút (80 x 160 x H72 cm) làm bằng gỗ Tràm bông vàng - Hàng mới sản xuất
|
cái
|
72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-CORE-10332-CORELINE SIDEBOARD-1800x500x810-Hàng mới 100%-#xA;
|
cái
|
258
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi-gỗ nhập khẩu-CAPA-10801-CAPA DINING TABLE 220 CM-2200x950x740-Hàng mới 100%-#xA;
|
cái
|
189
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm QC: 200x50x90 cm. NPL mua trong nớc. Hàng mới 100%.
|
cái
|
227,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn ăn : Size1800(L)x900(D)x770(H) mm = Gỗ tràm, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
|
cái
|
100
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 115x45x200cm
|
cái
|
277,07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 180x76x90cm
|
cái
|
122,57
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ bếp: 729mm x 469mm x 250mm làm bằng gỗ sồi nguồn gốc nhập khẩu
|
cái
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng (217x195x115)cm làm từ gỗ sồi nhập khẩu từ Mỹ, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%
|
cái
|
198
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|