Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
NLSX Phân Bón Super Kali Humate
|
tấn
|
655
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân Monoammonium phosphat (12-61-0) 99%
|
tấn
|
950
|
Cửa khẩu Trà Lĩnh (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân Kali (MOP) Hàng Xá
|
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Muối kali clorua . Tên thơng mại: KCl technical grade 98,2% min, KCl (muối dùng làm chất dẫn điện trong dung dịch mạ kẽm ). Hàng mới 100%
|
tấn
|
700
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón AS xá (Ammonium sulphate), Nitrogen:21%Min, nguyên liệu sản xuất phân bón NPK
|
tấn
|
227,10
|
Cảng Gò Dầu (Phớc Thái - Đồng Nai)
|
CIF
|
Phân bón (NPK 12-10-9+TE) hàng xá. Thành phần: Nitrogen 12.0 pct min, P2O5 10.0 pct min, K2O 9.0 pct min. MgO 3.0 pct min, B 0.2 pct min, SiO2 2.0 pct min, CaO 3.0 pct min
|
tấn
|
392
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón (NPK 16-20-0+TE) hàng xá. Thành phần: Nitrogen 16.0 pct min, P2O5 20.0 pct min. MgO 3.0 pct min, B 0.2 pct min, SiO2 0.7 pct min, CaO 1.0 pct min
|
tấn
|
427
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu nành - NLSXTAGS. Màu mùi đặc trng không có mùi chua mốc. Hàm lợng protein 47.21%, độ ẩm 11.17%.Aflatoxin <30ppb. Hàm lợng Ure theo mg N/1 phút ở 30 độ C 0.15
|
tấn
|
546,65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản : Bột cá - INDIA STEAM DRIED FISHMEAL, (PROTEIN 64,40%, độ ẩm 5,60 %, SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL 1,2 %,TVN 79MG/100GR,
|
tấn
|
1,490
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Khô dầu cọ (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
165
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
263
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 50%, độ ẩm 10%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
550
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột gan mực (Squid liver powder ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Thủy Sản tại cty
|
tấn
|
809
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cám mì, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
270
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
295
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Bàn làm việc bằng bột gỗ ép, KT: (1.6-1.80.90.76)m, Hiệu chữ Trung quốc hàng mới 100%
|
cái
|
60
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép,KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m,hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Tủ đựng quần áo bằng bột gỗ ép KT <=(2.0
|
0.6
|
cái
|
$255.00
|
China
|
Ván ép-PLYWOOD(1812202440)MM
|
m3
|
340
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ tạp (gỗ Paulownia xẻ) Paulownia Wood 380-950 x 900 x 12MM
|
m3
|
435
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Sồi (Beech Logs) dài từ 8m đến 11m-Dùng làm nguyên liệu phục vụ cho sản xuất
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ óc chó xẻ thanh ( HARDWOOD LUMBER -BLACK WALNUT ) 5/4" #2 4- 12",MớI 100%
|
m3
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván xơ bột gỗ ép(MDF) không sơn, không phủ, không dán giấy 2 mặt, hàng mới 100% (Size 4.75 mm x 1220mm x 2440mm)
|
m3
|
215
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CNF
|
Gỗ cao su xẻ: 4949430MM (quy cách biên: 4949440MM)
|
m3
|
540
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Xoan Xẻ Hộp (Gito-Gito), tên KH:Melia azedarach L)
|
m3
|
550
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi đỏ xẻ thanh (Quercus sp), dầy 35mm,dài 2.1m+, rộng 10cm+. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục cities
|
m3
|
496
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 25/32x100/125/150/200mm, dài từ 3,6m đến 6,0m. Tên khoa học Radiata Pine.
|
m3
|
223
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone nguyên sinh dạng lỏng KE 961T-U
|
kg
|
3,22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP RM60GRY. Dạng nguyên sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
kg
|
1,41
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
1,43
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa LLDPE
|
kg
|
1,49
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa Copolyme etylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh có nhiều công dụng - EVA1316
|
kg
|
1,84
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh - Grade: HI-121H
|
kg
|
1,92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HIPS
|
kg
|
2,07
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE
|
kg
|
1,52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa HDPE
|
kg
|
1,44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột nhựa PVC (Cha pha trộn các chất khác): polyvinyl clorua._Dạng nguyên sinh (SX theo công nghệ không huyền phù.)Hàng mới 100%,gồm 2400bao=60 Pallets .Đóng trong 2 Cont 40
|
kg
|
1,49
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Sắt thép, phế liệu phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
409
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép phế liệu đợc cắt phá tháo dỡ từ máy móc công trình, thiết bị, nhà xởng cũ hỏng ( hàng phù hợp với tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT theo TT01/2013 /BTNMT )
|
tấn
|
340
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80/20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206.
|
tấn
|
405
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt và thép phế liệu 50/50 dùng để luyện phôi thép (Iron and steel scrap grade A and grade B (50/50)). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn mã số QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông t 43/2010/TT-BTNMT và điều 43 luật bảo vệ môi trờng.
|
tấn
|
422
|
Cảng PTSC (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, loại I. Quy cách (MM): 2.80 x 1250 x Cuộn (Mới 100%)
|
tấn
|
586
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ SIDEBOARD có 2 cửa và 4 hộc bằng gỗ tràm vờn trồng (1954790 cm)
|
cái
|
299
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Tủ gỗ tràm-gỗ vờn trồng-NEPAL 16 Atalanta Highboard 3Doors+2Drws 1760x450x1400
|
cái
|
261
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ Tivi 100105A ( 1270456916 mm ) gỗ thông mua VN, nguồn gốc nhập khẩu, ván ép
|
cái
|
92,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ đựng chén làm bằng gỗ thông từ pallets tận dụng mua tại Việt Nam,hàng mới 100%(BFHS-3)(13005101850MM)
|
cái
|
263
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng loại 225x180x90 cm- Gỗ tràm bông vàng (Incheon B)
|
cái
|
235,10
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ xà cừ mới 100%(làm bằng gỗ xà cừ vờn trồng), dài(mm) x rộng(mm) x cao(mm): 540x390x740
|
cái
|
150
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 126x45x173.5 cm- Gỗ tràm bông vàng (Montreal F)
|
cái
|
277
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|