Giá bán lẻ rau, củ quả tại Hà Nội
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá
|
Rau các loại:
|
Đ/kg
|
|
Bí xanh
|
"
|
10.000
|
Ngọn su su
|
"
|
4.000
|
Cải ngọt
|
"
|
14.000
|
Mướp
|
"
|
12.000
|
Dưa chuột
|
"
|
10.000
|
Khoai tây
|
"
|
11.000
|
Khoai sọ
|
|
13.000
|
Khoai lang
|
|
16.000
|
Cà rốt
|
|
11.000
|
Cà chua Bắc
|
|
15.000
|
Măng tươi củ
|
|
18.000
|
Măng tươi lá
|
|
18.000
|
Rau muống sơ mới(đ/mớ)
|
|
6.000
|
Rau muống thường(đ/mớ)
|
|
6.000
|
Hoa quả:
|
Đ/kg
|
|
Dưa hấu miền nam
|
"
|
15.000
|
Cam sành
|
"
|
30.000
|
Dưa hấu bắc
|
"
|
12.000
|
Vải
|
"
|
15.000
|
Na
|
"
|
70.000
|
Xoài xanh
|
|
15.000
|
Xoài Thái
|
|
30.000
|
Xoài Cát Chu
|
|
20.000
|
Chôm chôm(Thái)
|
|
40.000
|
Quýt Sài Gòn loại to
|
|
22.000
|
Nho xanh không hạt
|
|
40.000
|
Măng cụt
|
|
50.000
|
Vú sữa
|
|
60.000
|
Lê TQ
|
|
18.000
|
Táo đỏ TQ
|
|
50.000
|
Nho đỏ không hạt
|
|
200.000
|
Nguồn:Vinanet