|
|
|
|
|
Gỗ thông xẽ (22 x (70~187( x (2135~3660) MM)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tần bì dang cây, đờng kính từ 30 cm trở lên, dài từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, hàng không lằm trong danh mục CITES,( tên la tinh Fraxinus )
|
|
|
|
|
Gỗ Sồi dang cây, đờng kính từ 40 cm trở lên, dài từ 2.2m trở lên. Hàng mới 100%, hàng không lằm trong danh mục CITES,( tên la tinh Quercus )
|
|
|
|
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN EUCA-FSC MIXED CREDIT AD NARROW, DàY 29MM
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ lim (Tali) tròn.Tên KH:Erytho Pleum Foddi.Kích thớc dài 3,8m up*đờng kính 56cm up.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
|
|
|
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ thanh :18 bó (994 thanh).kích thớc :40mm x 100mm up x 2.1/4.5m.hàng không thuộc danh mục cites
|
|
|
|
|
Gỗ Thông xẻ sấy. Size: 38mm X 235mm. Dài >=2430mm. Mới 100%
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ TEAK TRòN FSC CHU VI 90-99CM
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ beech xẻ (0.038 * 0.010->0.062 * 2.3->4.0) M
|
|
|
|
|
Gỗ tần bì (ash) tròn, Đk 30mm+, Dài 2.5m+
|
|
|
|
|
Gổ xẻ nhóm 1 đã qua xử lý : Trắc
|
|
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
|
ván mdf (MDF BOARD-CARB P2) (3x1220x2440)MM
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Tủ bếp bằng gỗ công nghiệp, KT: 60 x 80x 120 cm, hàng mới 100%
|
|
|
|
|
Ván bột xơ gỗ ép ( MDF ), không sơn, không phủ, không dán giấy hai mặt, hàng mới 100%, size 8mm x 1220mm x 2440mm
|
|
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
|
Ván mdf 15MM x 1525MM x 2440MM
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ thông xẻ NEW ZEALAND RADIATA PINE,INDUSTRIAL GRADE,KD 10-12PCT,ROUGH SAWN 32MM*100/200MM*3.6M UP
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gỗ beech xẻ (0.0320 * 0.100->0.360* 2.10->2.40) M
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gổ Tràm Tròn, 19-40 CM X 1.6-2.2M
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ Bạch đàn tròn, đkính từ 30cm trở lên, dài 2.9m
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ cao su xẻ dùng đóng pallet(20-40)*90*(800-2300)mm tên khoa học (hevea brasili
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván okal (15 - 25 x 1230 - 1830 x 2450) mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Ván MDF (15 - 17 x 1220 - 1830 x 2440)mm
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ lim (tali) xẻ (Erytho pleum Foddi), kích thớc 210cm up * 25cm up * 25cm up. Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
|
|
|
|
Khối gỗ bồ đề 4/4" (101.6-330.2x1219.2-2438.4)MM
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ sồi xẻ cha qua xử lý (4/4 White Oak Cut Off Kiln Dried Lumber )-Quercus alba -T:25mm ;L:1,2m-3,0m ;W:7,6cm-35,5cm
|
|
|
KNQ C.ty Liên doanh TNHH Gia Định
|
|
Gỗ bạch dơng xẻ (25.40 - 50.80 x 76.20 - 457.20 x 1,828.80 - 4,876.80)mm - Ten khoa hoc : Liriodendron Tulipifera
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ phong hơng (Tupelo logs) (gỗ tròn) (phi 13-23*9-18) Tên KH: Nyssa spp
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ sồi (oak) đỏ xẻ, dày 25mm, rộng 100mm+, Dài 1.5m+
|
|
|
|
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC, đkính từ 30cm trở lên, dài 5m trở lên
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ xẻ Bạch Đàn Rough Ad Green Sawn Timber, dày 28mm trở lên, dài 1.8m trở lên
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|