menu search
Đóng menu
Đóng

Tham khảo giá hàng hoá xuất nhập khẩu 19/7/2010

16:22 19/07/2010
 
Xuất khẩu
 
 
 
Áo khoác nữ mã IF72689V 2 lớp dài tay cõ mũ
USD/c
15,95
HQ Thái Nguyên
Cao su SVR L
USD/tấn
3.288
Cảng Tân Cảng –TPHCM
Cao su SVR L
34.780
Cảng Tân Cảng –TPHCM
Cao su SVR L
4.130
Cảng Cát Lái -TPHCM
Cao su SVR L
3.262
Cảng Cát Lái -TPHCM
Cà phê chưa rang Robusta loại 1
1.454
HQ Buôn Mê Thuột
Cá dũa fi lê đông lạnh
USD/kg
3,65
Cảng Ba Ngòi KHánh Hoà
Cá tra fi lê đông lạnh net 90%
2,59
Cảng Mỹ Thới An Giang
Mỡ cá (Fish Meal)
USD/tấn
610,2
Cảng Cần Thơ
Nước yến ĐB250ml (30 lon/thùng)
USD/thùng
117
CK Giang Thành
Tôm sú đông lạnh Size 8/12
USD/con
0,54
KV IV (ICD Tanamexxco)
Trái cây sấy khô Follow me 230g/thùng=4.6kg
đ/thùng
255.000
CK Ka Long
Phân NPK bông lúa 16.8.16 (50kg/bao)
đ/kg
6.762
Khu Thương mại Lao Bảo
Nhập khẩu
 
 
 
Dầu gốc – BASE Oil SN500 (Dầu khoáng SX 75,78dầu nhờn)
USD/tấn
1.126,49
Đội Thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
Dầu thô Bạch Hổ
USD/thùng
75,78
CK Cảng Dung Quất
Phân bón Di-Ammonium Phosphate (hàng rời)
USD/tấn
530
Cảng Qui Nhơn Bình Định
Hoá chất chống cáu cặn
đ/kg
81.000
HQ BẮc Ninh (HN)
Hạt nhựa Black nl 66 Plastic
USD/kg
2,87
HQ Thống Nhất Đồng Nai
Hạt nhựa – Surlyn Cover Pellet Material
1,54
HQ Thống Nhất Đồng Nai
Chất pha màu hữu cơ (tổng hợp) – Eva 8502FT
2,88
HQ Thống Nhất Đồng Nai

Nguồn:Vinanet