Nhập khẩu
|
|
|
|
Than củi
|
USD/kg
|
0.1
|
CK Tây Trang ĐiệnBiên
|
Thạch cao tự nhiên, dạng xá (rời) dùng SX xi măng
|
USD/tấn
|
30
|
CK Cảng HÒn Gai
|
Than cốc luyện từ than đá: hàm lượng C>75%, đóng bao 40-60kg/bao, cỡ cục 10-300mm
|
CNY/tấn
|
1880
|
HQ Bát Xát Lao Cai
|
Gỗ thông xẻ (chưa bào)-RADIATA PINE SAWN LUMBER KD (3600-4000mm*100-175mm*24mm)
|
USD/m3
|
270
|
Đội Nvụ 2-HQ Long Thành
|
Gỗ mun xẻ hộp
|
“
|
1000
|
CK Cà Roòng QuảngBình
|
Gỗ tròn Arau (N3) đ/k 60cm-up REG (10 lóng)
|
“
|
333
|
CK Cảng Cần Thơ
|
Gỗ xẻ trắc nhóm 1: (Dalbergia Cambodia Pierre)
|
“
|
1500
|
Cảng hÒn Chông Kiên Giang
|
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: hương (Pterocapus Cambodianus pierre)
|
“
|
1500
|
CK Hoàng Diều Bình PHước
|
Gỗ bằng lăng tròn (N3)
|
“
|
220
|
CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Gỗ lim tròn, đ/k 60cm trở lên, dài 5.0m trở lên
|
EUR/m3
|
369
|
HQ Ninh Bình
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Dầu bôi trơn FO oil
|
đ/lít
|
13104.77
|
HQ Hải Dương
|
Dầu Diezel (DO) tái xuất theo TK tạm nhập số 4/TNXD/KV3 ngày 29/10/2010
|
USD/tấn
|
812
|
Đội Thủ tục và Gsát xăng dầu XNK
|
Nhiên liệu Diezel dùng hco độngc ơ tốc độ cao (Gasoil 0,25 PCT Sulffua)
|
USD/lít
|
0.65
|
Cảng Đà Nẵng KV I
|
Gasoil 0,25S
|
USD/tấn
|
764
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Quần dài nữ (30% Polyester 65% Rayon 5% Spandex)
|
USD/c
|
5.38
|
HQ Long Thành Đồng Nai
|
Quần dài trẻ em trai 1 lớp mới 100% HTS 6203424016, CAT 239
|
“
|
2.82
|
HQ Điện tử HP
|
Áo đầm nữ
|
“
|
7.28
|
HQ Qlý hàng gia công HCM
|
Áo Jacket nữ
|
“
|
11.1
|
“ “
|
Quần Jean nam
|
“
|
5.31
|
HQ Thái Bình
|
Quần lót nữ cỡ 4,5,6,7,8,9
|
Usd/tá
|
7.38
|
HQ Hưng Yên
|