menu search
Đóng menu
Đóng

Tham khảo giá hàng hoá xuất nhập khẩu 20/8/2010

16:00 20/08/2010
 
Nhập khẩu
 
 
 
Thép lá cáng nóng dạng cuộn đã ngâm tẩy rỉ, chưa phủ tráng mạ, mới 100% JIS G3132
USD/tấn
851
Cảng HP KV I
Phôi thép dạng thanh không hợp kim, mác 5SP/PS mới 100%, C=0.31 0.36%
638.42
HQ Điện tử HP
Thép hình chữ H dài 12m, không hợp kim, không tráng kẽm, cán nóng 396*199*7*11(mm)
730
Cảng sài Gòn KV III
Phân DAP (NH4)2H2PO4 N>=17,5%, P2O5>=46% 50kg/bao TQSX”
455
Ga đường sắt Lao Cai
Nhựa Polyester nguyên sinh 8830PN (dạng lỏng)
USD/kg
1.9
Cảng sài Gòn KV IV
Hạt nhựa nguyên sinh Ultramid B33 LXM01 Polyamide Resin
USD/tấn
2854.88
Cảng Nha Trang Khánh Hoà
Hạt nhựa LLDPE
USD/kg
1.45
KCN tỉnh Hà Nam
Hạt nhựa HDPE
USD/kg
1.33
HQ Việt trì (thuộc HQ HN)
Hạt màu Masterbatches (thuốc màu vô cơ)
USD/kg
31.58
KCN Vietnam-Singapore
Hạt nhựa ABS 700-314 10 ABO-0060-2 White
USD/kg
2.85
HQ Mỹ Phước-Đội TT Khu liên hợp
Hoá chất lỏng Cyclopentane C5H10
USD/kg
2.4
KCN Quế Võ (thuộc HQ Bắc Ninh)
Hoá chất Vinyl Acetate (nguyên liệu SX polyme)
USD/tấn
899.94
Cảng Cát Lở Vũng Tàu
Hoá chất MEK (MRTHYL ETHYL KETONE)
đ/kg
27700
KCN Tân ĐịnhBình dương
Xuất khẩu
 
 
 
Quả vải tươi
đ/kg
6000
CK Càu Treo Hà Tĩnh
Chè xanh khô sơ chế SX tại VN, đóng đồng nhất 50kg/bao x 400bao
đ/kg
18000
CK Chi Ma Lạng Sơn
Tôm sú tươi đông lạnh
CNY/kg
51.02
CK Hoành Mô Quảng Ninh
Tôm sú tươi đông lạnh có 512 New
USD/kg
12.25
CK Cảng Năm Căn Cà Mau
Bí đỏ Paste 1kg
USD/kg
1.05
HQ ĐÀ Lạt
Sữa đặc có đường – BESTCOWS (380g x 48hộp/thùng)
USD/thùng
21.5
HQ Điện tử HCM
Sữa chua có đường –YOGHURT SUGAR (100g x 48hộp/thùng)
USD/thùng
6.3
HQ Điện tử HCM
Bánh Chocopie
USD/thùng
16.3
KCN Quảng Ngãi
Bánh trứng nướng Tipo (300g/gói x 10gói/thùng)
đ/thùng
183000
HQ Cốc Nam Lạng Sơn
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW240
USD/kg
6.6
CK Trà Lingc Cao Bằng
Trà xanh không độ - vị chanh 500ml
USD/thùng
6.37
CK Tịnh Biên An Giang
Thịt cá đổng xay đông lạnh 400+
USD/kg
2.3
Cảng Cát Lở Vtàu
Gạo thơm 5% tấm Sortexed
USD/tấn
531.51
CKC ảng Cần Thơ
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
USD/kg
6.65
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
Mực nang fi lê đông lạnh 1.5 21/30
USD/kg
5.9
HQ KV IV (ICD Tanamexco)

Nguồn:Vinanet