Xuất khẩu
|
|
|
|
Lườn cá hồi nướng cắt lát đông lạnh 10g
|
USD/kg
|
13,56
|
Cảng Nha Trang Khánh Hoà
|
Râu cá mực đông lạnh
|
USD/kg
|
1,05
|
Cảng HP KVI
|
Chả cá viên
|
USD/kg
|
1,85
|
Cảng Mỹ Tho Long An
|
Cá cơm mặn, 1171 thùng x 12 kg/thùng
|
USD/kg
|
1,60
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Cá cơm ruồi khô muối
|
USD/kg
|
1,10
|
Càng Saigon KV I
|
Cá dũa Protion đông lạnh
|
USD/kg
|
3,80
|
Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Cá tra fi lê đông lạnh
|
USD/kg
|
3,90
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Cá bò fi lê đông lạnh
|
USD/kg
|
5,95
|
Cảng Saigon KVI
|
Cá bò khô tẩm gia vị
|
USD/kg
|
9,20
|
CK Kỳ Hà
|
Cá bống ghép khô
|
USD/kg
|
0,90
|
Cảng Saigon KV I
|
Cá mực đông lạnh
|
USD/kg USD/kg
|
0,31
|
Cảng Saigon KV IV (ICD 2)
|
Cá ngừ Cube đông lạnh
|
USD/kg
|
5,72
|
Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Cá ngừ Saku đông lạnh
|
USD/kg
|
13,45
|
Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Cá đổng xay đông lạnh
|
USD/kg
|
2,60
|
Cảng Saigon KV I
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Gỗ tròn tạp nhóm 7 (Hard MLH) đ/k>=60cm
|
USD/m3
|
163,68
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Gỗ tròn xoan hội dài 1,6-2,8m, đ/k 20-45cm
|
USD/m3
|
115,00
|
CK Sóc Giang Cao Bằng
|
Gỗ dổi xẻ hộp (N3)
|
USD/m3
|
280,00
|
CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Gỗ dán (1220x2440x9)mm
|
USD/m3
|
12,46
|
KCN Yên Phong – HN
|
Gỗ thông xẻ tươi (25x100)mm x (2,4-4,2),
|
USD/m3
|
175,00
|
Cảngtổng hợp Bình Dương
|
Gỗ tếch tròn chu vi 100-109cm
|
USD/m3
|
540,00
|
Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Gỗ tếch tròn nhóm 3
|
USD/m3
|
300,00
|
CK QT Bờ Y Kin Tum
|
Gỗ trắc xẻ nhóm 1 đã qua xử lý
|
USD/m3
|
1500,02
|
Cảng HÒn Chông Kiên Giang
|
Gỗ cao su xẻ qua xử lý
|
USD/m3
|
225,00
|
CK Xa Mát Tây Ninh
|
Gỗ dương vàng
|
USD/m3
|
323,15
|
HQ Long Bình Tân
|
Gỗ thông xẻ
|
USD/m3
|
260,00
|
HQ Long Thành Đồng Nai
|
Gỗ hương xẻ
|
USD/m3
|
750,00
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ pơ mu xẻ hộp
|
USD/m3
|
560,00
|
CK Na Mèo Thanh Hoá
|
Gỗ xoan đào xẻ Pygeumboreum Ent Et Kurz loại 1
|
USD/m3
|
470,00
|
CK Nam Giang Quảng Nam
|
Gỗ sồi xẻ
|
USD/m3
|
600,00
|
Cảng tổng hợp BÌnh dương
|