Xuất khẩu:
|
|
|
|
Cá ngừ đóng lon đông lạnh
|
USD/kg
|
3,2
|
Cảng Ba Ngòi KHánh hOà
|
Cá cơm khô
|
USD/kg
|
3,2
|
Cảng Nha Trang Khánh Hoà
|
Đậu phộng vỏ đỏ chiên muối 12 kg/thùng
|
USD/kg
|
1,25
|
Cảng Cát Lái – TPHCM
|
Ghế gỗ cao su (Judy chair/570x470x820)
|
USD/cái
|
22
|
HQ các KCN Quảng Ngãi
|
Khí dầu hoá lỏng (LPG)
|
USD/tấn
|
832,5
|
CK Mộc Bài Tây Ninh
|
Kệ sách gỗ thông (800x1500x325)mm
|
USD/cái
|
90,89
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Trái cây tươi: nhãn
|
đ/kg
|
11.000
|
Cảng Mỹ Tho Long An
|
Thép xây dựng phi 6mm
|
USD/tấn
|
705
|
CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
Tinh quặng sắt (Fe>= 54%)
|
CNY/tấn
|
200
|
CK Thanh Thuỷ Hà Giang
|
Tủ Nightstand (28x17-1/231)
|
USD/cái
|
110,87
|
HQ Sóng Thần
|
Tủ gỗ thông nhóm IV 1380x470x1940mm
|
USD/cái
|
143
|
HQ Long Bình Tân
|
Quần dài nữ Cat 648 HTS 6204633510
|
USD/cái
|
4,1
|
HQ Biên Hoà
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Gỗ cao su xẻ
|
USD/m3
|
210
|
CK Sa Mta Tây Ninh
|
Gỗ sồi trắng 26mm x100-150mm x1,5-2,5m
|
“
|
313
|
CK Thủ Đức
|
Máy vẽ đường chỉ: 1/6HP-5M CH-241
|
USD/bộ
|
377,48
|
HQ Cảng Cát Lái
|
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (BLK)
|
USD/kg
|
2,48
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt nhựa (EBC-1000-S-PP (WHT)
|
USD/kg
|
2,55
|
HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt nhựa LLDPE
|
USD/kg
|
1650
|
HQ Việt trì
|
Hạt nhựa PVC màu đen
|
VND/kg
|
19.000
|
KCX Tân Thuận - TPHCM
|
Hạt nhựa PVC màu trắng
|
USD/kg
|
23.000
|
KCX Tân Thuận - TPHCM
|
Thép cọc cừ, dài 12m 400 x10,5
|
USD/tấn
|
590
|
Cảng Sài Gòn KV III
|
Thép phế liệu HMS 1&2 (thanh, ống thép lá)
|
USD/tấn
|
298
|
Cảng Đà Nẵng KV II
|
Thép tấm không gỉ 1,5 x1250 x2500mm
|
USD/kg
|
2,92
|
Cảng sân bay Vũng Tàu
|
Phân Super lân P2O5>16%, Axit tự do<=4%
|
USD/tấn
|
80
|
CK Lao Cai
|